Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

惰性

[ だせい ]

n

quán tính/đà/sự không chịu thay đổi/thói quen
惰性的な日常生活から抜け出させる :Kéo ai đó ra khỏi cuộc sống hàng ngày nhàm chán.
下向きの惰性を逆転させる :Quay ngược lại đà theo hướng đi xuống.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • quan niệm/ý niệm/ý tưởng/suy nghĩ
  • 想定

    giả thuyết/sự giả định, さまざまなトラブルを想定した本番さながらの訓練 :luyện tập với các loại tình huống...
  • 想定する

    giả định, 私たちはそのことを再び体験[経験]することはないだろうと想定することができるとは思えない。 :chúng...
  • 想像

    sự tưởng tượng, それはどんなものか想像がつかない:chẳng thể tượng tượng ra đó là cái gì.
  • 想像力

    sức tưởng tượng
  • 想像する

    tưởng tượng, ほかの時代に生きるのはどういうものだろうかと想像する :thử tưởng tượng xem nếu sống ở một...
  • 想像線

    đường tưởng tượng [fictitious outline]
  • 想起

    thu hồi lại [recall (sur)], category : marketing [マーケティング]
  • 想起する

    hồi ức
  • 惜しい

    tiếc/thương tiếc/đáng tiếc, quý giá, ふぐは食いたし命は惜しい :nếu ăn cá nóc là dễ nghẻo lắm đấy., 逃すには惜しい絶好のチャンスである :những...
  • 惜しむ

    trọng/coi trọng, tiếc rẻ, tiếc, miễn cưỡng, căn cơ/tằn tiện/tiết kiệm/dành dụm, 武士は命よりも名を惜しむ: các...
  • 惜敗

    thất bại đáng tiếc/thất bại sát nút
  • 惜敗する

    thất bại đáng tiếc
  • 惑う

    lúng túng/bối rối
  • 惑乱

    sự hỗn loạn
  • 惑わす

    làm lúng túng/làm bối rối
  • 惑星

    hành tinh
  • 惇厚

    sự đôn hậu
  • cảm xúc/tình cảm/cảm giác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top