Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

想像する

[ そうぞう ]

vs

tưởng tượng
ほかの時代に生きるのはどういうものだろうかと想像する :thử tưởng tượng xem nếu sống ở một thời đại khác thì sẽ như thế nào nhỉ
今から_年後の~がどのような姿になっているか想像する :thử tưởng tượng từ bây giờ trở đi sau ~ năm thì ~ sẽ trông thế nào nhỉ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 想像線

    đường tưởng tượng [fictitious outline]
  • 想起

    thu hồi lại [recall (sur)], category : marketing [マーケティング]
  • 想起する

    hồi ức
  • 惜しい

    tiếc/thương tiếc/đáng tiếc, quý giá, ふぐは食いたし命は惜しい :nếu ăn cá nóc là dễ nghẻo lắm đấy., 逃すには惜しい絶好のチャンスである :những...
  • 惜しむ

    trọng/coi trọng, tiếc rẻ, tiếc, miễn cưỡng, căn cơ/tằn tiện/tiết kiệm/dành dụm, 武士は命よりも名を惜しむ: các...
  • 惜敗

    thất bại đáng tiếc/thất bại sát nút
  • 惜敗する

    thất bại đáng tiếc
  • 惑う

    lúng túng/bối rối
  • 惑乱

    sự hỗn loạn
  • 惑わす

    làm lúng túng/làm bối rối
  • 惑星

    hành tinh
  • 惇厚

    sự đôn hậu
  • cảm xúc/tình cảm/cảm giác
  • 情け

    lòng trắc ẩn/sự cảm thông, 人の情け: lòng trắc ẩn của con người
  • 情けない

    không có sự cảm thông, thảm thương, thảm thiết, ngán ngẩm, cực khổ, nghèo nàn, đáng thương, đáng thương xót, làm hổ...
  • 情け容赦

    lòng nhân từ
  • 情け知らず

    nhẫn tâm/tàn nhẫn/không còn tính người
  • 情け深い

    đầy cảm thông/nhân từ/nhân ái, 彼はとても情け深い人だ: anh ta là một người đầy nhân ái
  • 情報

    tình báo, thông tin/tin tức, thông tin [information], thông tin [information], ~についてのもっと適切な情報: thông tin chính xác...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top