Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

想定

[ そうてい ]

n

giả thuyết/sự giả định
さまざまなトラブルを想定した本番さながらの訓練 :luyện tập với các loại tình huống giả định là có rất nhiều khó khăn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 想定する

    giả định, 私たちはそのことを再び体験[経験]することはないだろうと想定することができるとは思えない。 :chúng...
  • 想像

    sự tưởng tượng, それはどんなものか想像がつかない:chẳng thể tượng tượng ra đó là cái gì.
  • 想像力

    sức tưởng tượng
  • 想像する

    tưởng tượng, ほかの時代に生きるのはどういうものだろうかと想像する :thử tưởng tượng xem nếu sống ở một...
  • 想像線

    đường tưởng tượng [fictitious outline]
  • 想起

    thu hồi lại [recall (sur)], category : marketing [マーケティング]
  • 想起する

    hồi ức
  • 惜しい

    tiếc/thương tiếc/đáng tiếc, quý giá, ふぐは食いたし命は惜しい :nếu ăn cá nóc là dễ nghẻo lắm đấy., 逃すには惜しい絶好のチャンスである :những...
  • 惜しむ

    trọng/coi trọng, tiếc rẻ, tiếc, miễn cưỡng, căn cơ/tằn tiện/tiết kiệm/dành dụm, 武士は命よりも名を惜しむ: các...
  • 惜敗

    thất bại đáng tiếc/thất bại sát nút
  • 惜敗する

    thất bại đáng tiếc
  • 惑う

    lúng túng/bối rối
  • 惑乱

    sự hỗn loạn
  • 惑わす

    làm lúng túng/làm bối rối
  • 惑星

    hành tinh
  • 惇厚

    sự đôn hậu
  • cảm xúc/tình cảm/cảm giác
  • 情け

    lòng trắc ẩn/sự cảm thông, 人の情け: lòng trắc ẩn của con người
  • 情けない

    không có sự cảm thông, thảm thương, thảm thiết, ngán ngẩm, cực khổ, nghèo nàn, đáng thương, đáng thương xót, làm hổ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top