Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

愛国

[ あいこく ]

n

yêu nước/ái quốc
悲しむべきことに、愛国の名の下に実は私利私欲を追う大統領もいた: thật đáng buồn là, có một số tổng thống luôn núp dưới bóng của lòng ái quốc, nhưng thực ra chỉ luôn chạy theo lợi ích riêng tư của bản thân mình
愛国心がない: không có lòng yêu nước
愛国心の強い民族: dân tộc có tinh thần yêu nước sâu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 愛国主義

    chủ nghĩa yêu nước, 右翼的愛国主義者: những người chủ nghĩa yêu nước thuộc phe hữu, ~を愛国主義の理由に変える:...
  • 愛国心

    tấm lòng yêu nước/tình yêu đất nước, 愛国心あふれる歌: bài hát tràn ngập lòng yêu nước, 愛国心は、弱者に自信を与える:...
  • 愛国者

    người yêu nước, あなたは愛国者ですか (自分の国が好きですか)?: bạn có yêu đất nước mình không?, 彼はアメリカ合衆国の愛国者だった:...
  • 愛犬

    con chó yêu, 愛犬が死んだので、このひと月はとてもつらかった: vì con chó nhỏ đáng yêu đã bị chết nên vào ngày này...
  • 愛犬家

    người yêu chó/người thích chó, "自分は愛犬家だと思う?それとも猫好き?" "まあ、猫好きと言うべきかな": "bạn...
  • 愛玩動物

    con vật cưng (động vật)
  • 愛玩物

    vật được đánh giá cao
  • 愛着

    yêu tha thiết/sự quyến luyến/sự bịn rịn/quyến luyến/bịn rịn/yêu mến/thân thương/gắn bó, 生まれた土地に対する愛着:...
  • 愛着する

    kè kè
  • 愛社精神

    tinh thần xả thân vì công ty, 愛社精神が強い: tinh thần xả thân vì công ty mạnh mẽ
  • 愛称

    tên gọi cho con vật cảnh/gọi âu yếm, ~という愛称で呼ばれる: gọi âu yếm là ~
  • 愛用

    được thích dùng/ưa dùng/thường dùng/ưa thích, sự thích dùng/sự ưa dùng/sự thường dùng, それは愛用なペンだ: Đây là...
  • 愛用する

    thích dùng/ưa dùng/thường dùng, 国産品を ~ する: thích dùng đồ trong nước, hàng nội địa
  • 愛煙家

    người nghiện thuốc lá nặng, 大の愛煙家: người nghiện thuốc nặng, かつては8割以上も愛煙家がいた: theo thống kê...
  • 愛顧

    sự bảo trợ/đặc ân/sự yêu thương/bao bọc/chở che, (人の)愛顧を失う: mất sự yêu thương, bao bọc của ai đó
  • 愛飲

    sự thích uống rượu, お茶の愛飲家: người thích uống trà (nghiện trà)
  • 愛飲者

    kẻ nghiện rượu
  • 愛餐会

    bữa tiệc của hai người đang yêu nhau
  • 愛誦

    thích đọc thơ hoặc ngâm thơ
  • 愛読

    sự thích thú đọc sách/sự ham đọc,  ~ 者: độc giả yêu thích (của một loại sách báo nào đó)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top