Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

感嘆

[ かんたん ]

n

sự cảm thán/sự cảm phục/sự thán phục/cảm phục/cảm thán/thán phục/sự trầm trồ/trầm trồ
感嘆おくあたわざる: không ngớt lời thán phục (trầm trồ)
感嘆させる: làm cho ai thán phục
(人)を感嘆させる: làm người khác thán phục
感嘆して言葉も出ない: thán phục không nói lên lời

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 感嘆する

    cảm thán/cảm phục, すばらしいできばえに感嘆してやまない: cảm phục đối với thành tựu đặc biệt
  • 感嘆符

    dấu chấm than, dấu than ( ! ) [exclamation point]
  • 感嘆詞

    thán từ, chấm than, cảm thán tự
  • 感傷

    cảm thương
  • 感冒

    cảm mạo, 流行性感冒: cảm cúm
  • 感冒する

    cảm
  • 感光素子

    bộ cảm quang [photosensor]
  • 感光装置

    bộ cảm quang [photosensor]
  • 感動

    sự cảm động/cảm động/sự xúc động/xúc động, 深い感動: cảm động sâu sắc, 感動が伝わる: bày tỏ niềm xúc động...
  • 感動する

    động tâm, động lòng, chạnh lòng, cảm động/xúc động, その本を読んで感動する: tôi thấy cảm động khi đọc quyển...
  • 感知

    thâm hiểm
  • 感無量

    cảm giác sâu sắc/sự ngập tràn cảm xúc/cảm động/xúc động, 私は感無量で、気持ちを言葉で表すことなどできない:...
  • 感熱印字装置

    máy in nhiệt [thermal printer], explanation : một loại máy in không gây tiếng ồn, tạo hình ảnh bằng cách di chuyển các bút nhiệt...
  • 感熱式プリンタ

    máy in nhiệt [thermal printer], explanation : một loại máy in không gây tiếng ồn, tạo hình ảnh bằng cách di chuyển các bút nhiệt...
  • 感熱プリンタ

    máy in nhiệt [thermal printer], explanation : một loại máy in không gây tiếng ồn, tạo hình ảnh bằng cách di chuyển các bút nhiệt...
  • 感熱紙

    giấy nhiệt/giấy cảm nhiệt
  • 感銘

    cảm động sâu sắc/sự nhớ đời/vô cùng cảm động/cảm động/xúc động/cảm kích, 彼女のピアノ演奏には非常に感銘を受けた:...
  • 感覚

    cảm giác, 寒さで手足の感覚がなくなった: lạnh cóng cả chân tay không còn cảm giác gì nữa
  • 感覚する

    cảm giác
  • 感覚器官

    giác quan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top