Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

感謝する

Mục lục

[ かんしゃ ]

vs

cảm tạ/cảm ơn/biết ơn
それに対し深く感謝いたします: cảm ơn sâu sắc đối với điều đó

[ かんしゃする ]

vs

tri ân
tạ
nhớ ơn
cảm tạ/cảm ơn/biết ơn
消費者の支持に感謝する(販売者などが): người bán bày tỏ lòng cảm ơn sự ủng hộ của người tiêu dùng
~した(人)の働きのすべてに感謝する: cảm tạ tất cả những việc mà người khác đã làm
~において(人)の支援に感謝する: cảm tạ sự giúp đỡ của ai trong ~
~に関するいかなる情報も感謝する: cảm ơn về bất cứ thông tin gì liên q
cám ơn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 感興

    cảm hứng/hứng thú/quan tâm, (人)の感興を削ぐ: làm ai mất hứng, ~ から感興をそそる: thu hút được sự quan tâm từ...
  • 感電

    sốc điện [electrical shock (vs)]
  • 感電する

    giật điện/điện giật/bị giật điện/bị điện giật, 感電して死ぬ: chết vì bị điện giật, 感電した人への応急処置:...
  • 感染

    sự nhiễm/sự truyền nhiễm, コレラの感染の経路を調べる: điều tra bệnh tả truyền nhiễm
  • 感染させる

    đổ bệnh (đổ bịnh)
  • 感染する

    nhiễm trùng, truyền nhiễm/nhiễm, ひどく感染する(ウイルスに): nhiễm nặng (virus), 人から人への接触によって直接感染する(病気が):...
  • 感染経路

    nguồn nhiễm [source of infection]
  • 感染症治療

    khống chế nhiễm khuẩn/chữa bệnh truyền nhiễm, 感染症治療薬: thuốc chữa bệnh dịch (bệnh lây lan)
  • 感泣

    dễ rơi nước mắt/tính mềm yếu/tính dễ xúc động, 感泣する : rơi nước mắt
  • 感涙

    nước mắt biết ơn sâu sắc/lệ cảm động/lệ xúc động/rơi nước mắt, その感動的な旋律で観客は感涙にむせんだ:...
  • 感激

    sự cảm động/cảm động/sự xúc động/xúc động, cảm kích, 感激の場面: quang cảnh gây cảm động, 感激の言葉を口にする:...
  • 感激する

    cảm động/xúc động, 感激させない: không làm cảm động, 彼はとても人を感激させる: anh ta rất dễ làm người khác...
  • 感服

    cảm phục
  • 感想

    cảm tưởng/ấn tượng, ふさわしい感想: cảm tưởng tương ứng, 簡単な感想: ấn tượng đơn giản, 最初の感想: cảm...
  • 感想術

    tướng thuật
  • 感情

    tình cảm/tâm trạng/cảm xúc/cảm giác, cảm tình, ~に関してのくすぶっている苦々しい感情: cảm giác sợ hãi về ~,...
  • 感情の世界

    cõi lòng
  • 感慨

    cảm khái/sự cảm khái/cảm giác/tâm trạng/cảm xúc, 新たな感慨がある: có cảm giác mới lạ, 監督自身、その映画には深い感慨があるようだ:...
  • 感慨無量

    vô cùng xúc động, cảm khái vô hạn/cảm xúc tràn đầy/cảm xúc tràn trề, 感慨無量である: có cảm xúc tràn đầy
  • 感性

    cảm tính/tình cảm/nhạy cảm/cảm giác/giác quan/cảm nhận, cảm tính [sensibility], (人)に備わった高潔な感性: tình cảm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top