Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

態々

[ わざわざ ]

adv, uk

riêng để/chỉ để/cốt để/đăc biệt/làm điều gì đó một cách đặc biệt hơn là làm một cách tình cờ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 扁桃腺

    viêm họng
  • 扁桃腺炎

    bệnh viêm hạch cuống họng
  • 才取貨物

    hàng dung tích [measurement cargo], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 才子

    tài tử/người đàn ông có tài năng/giỏi giang
  • 才幹

    tài cán
  • 才人

    tài nhân
  • 才知

    trí
  • 才能

    tài năng/năng khiếu, bản lĩnh, bạn lãnh, 彼は音楽の才能がある。: anh ấy có tài năng về âm nhạc., 息子は絵の才能があるようだ。:...
  • 才能がある

    tài sắc, có tài
  • 才能ある

    đắc lực
  • 才色

    tài sắc
  • 扣除

    sự khấu trừ
  • 扱い

    việc thao tác (handling), sự đối xử; cách cư xử; việc chăm sóc bệnh nhân (care, treatment), việc đặt mình vào vị trí của...
  • 扱う

    sử dụng/làm, đối xử/đãi ngộ, điều khiển/đối phó/giải quyết, ~をよそよそしく扱う : đối xử một cách tàn...
  • 扶助

    sự giúp đỡ/sự nâng đỡ/sự trợ giúp
  • 扶養

    sự nuôi dưỡng, 扶養家族: gia đình nuôi dưỡng
  • 扶養義務

    nghĩa vụ nuôi dưỡng
  • 扶養料

    tiền cấp cho vợ sau khi vợ chồng li dị
  • 扶養手当

    tiền trợ cấp phụ dưỡng gia đình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top