Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

態度

Mục lục

[ たいど ]

adv, uk

phong độ
điệu bộ
dáng bộ
cử chỉ
bộ tịch
bộ dạng
bộ dáng

n

thái độ

Kinh tế

[ たいど ]

thái độ/phản ứng [attitudes (BEH)]
Category: Marketing [マーケティング]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 態度尺度

    phân cấp thái độ [attitude scale (sur)], category : marketing [マーケティング]
  • 態度調査

    việc nghiên cứu về phản ứng người tiêu dùng [attitude research (mkt)], category : marketing [マーケティング]
  • 態度測定

    sự đánh giá phản ứng/sự đánh giá thái độ [attitude measurement (res)], category : marketing [マーケティング]
  • 態勢

    tình thế/tình trạng, thái độ, その問題対して彼女の態勢はどうか: về vấn đề đó thái độ của cô ta như thế nào?
  • 態々

    riêng để/chỉ để/cốt để/đăc biệt/làm điều gì đó một cách đặc biệt hơn là làm một cách tình cờ
  • 扁桃腺

    viêm họng
  • 扁桃腺炎

    bệnh viêm hạch cuống họng
  • 才取貨物

    hàng dung tích [measurement cargo], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 才子

    tài tử/người đàn ông có tài năng/giỏi giang
  • 才幹

    tài cán
  • 才人

    tài nhân
  • 才知

    trí
  • 才能

    tài năng/năng khiếu, bản lĩnh, bạn lãnh, 彼は音楽の才能がある。: anh ấy có tài năng về âm nhạc., 息子は絵の才能があるようだ。:...
  • 才能がある

    tài sắc, có tài
  • 才能ある

    đắc lực
  • 才色

    tài sắc
  • 扣除

    sự khấu trừ
  • 扱い

    việc thao tác (handling), sự đối xử; cách cư xử; việc chăm sóc bệnh nhân (care, treatment), việc đặt mình vào vị trí của...
  • 扱う

    sử dụng/làm, đối xử/đãi ngộ, điều khiển/đối phó/giải quyết, ~をよそよそしく扱う : đối xử một cách tàn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top