Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

慌て者

[ あわてもの ]

n

người đãng trí/người mau quên
サザエさんは慌て者の代表だ。: Sazae là điển hình cho kiểu người đãng trí.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 慈しむ

    trân trọng, hiền lành/yêu mến/tốt bụng, (人)とともに過ごす一瞬一瞬を慈しむ :trân trọng từng giây phút sống...
  • 慈善

    sự từ thiện, 慈善家: nhà từ thiện
  • 慈善活動費

    chi phí từ thiện
  • 慈雨

    mưa đúng lúc/mưa lành/trận mưa lành, 旱天(かんてん)の慈雨:Đại hạn gặp mưa rào
  • 慈恵

    lòng từ bi và tình thương yêu
  • 慈母

    từ nay
  • 慈悲

    sự từ bi/ lòng tốt/ lòng khoan dung/ lòng nhân từ
  • 慈愛

    sự nhân từ, sự âu yếm, 慈愛に満ちた父親 :ông bố nhân từ, 慈愛の心を表わす :thể hiện 1 trái tim nhân từ,...
  • 慕う

    hâm mộ, tưởng nhớ/ngưỡng mộ, 昔の友人を慕う: tưởng nhớ người bạn năm xưa, 亡き母を慕う: tưởng nhớ về người...
  • 慕情

    tình yêu/lòng yêu mến
  • 態と

    một cách có mục đích/cố ý/cố tình, 彼がわざとやったものとも思えない. :tớ không nghĩ anh ta cố tình làm đâu.,...
  • 態度

    phong độ, điệu bộ, dáng bộ, cử chỉ, bộ tịch, bộ dạng, bộ dáng, thái độ, thái độ/phản ứng [attitudes (beh)], category...
  • 態度尺度

    phân cấp thái độ [attitude scale (sur)], category : marketing [マーケティング]
  • 態度調査

    việc nghiên cứu về phản ứng người tiêu dùng [attitude research (mkt)], category : marketing [マーケティング]
  • 態度測定

    sự đánh giá phản ứng/sự đánh giá thái độ [attitude measurement (res)], category : marketing [マーケティング]
  • 態勢

    tình thế/tình trạng, thái độ, その問題対して彼女の態勢はどうか: về vấn đề đó thái độ của cô ta như thế nào?
  • 態々

    riêng để/chỉ để/cốt để/đăc biệt/làm điều gì đó một cách đặc biệt hơn là làm một cách tình cờ
  • 扁桃腺

    viêm họng
  • 扁桃腺炎

    bệnh viêm hạch cuống họng
  • 才取貨物

    hàng dung tích [measurement cargo], category : ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top