Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

慣習法

Mục lục

[ かんしゅうほう ]

n

luật theo tục lệ/luật tập quán
国際慣習法: luật theo tục lệ quốc tế
慣習法によって: dựa vào luật tập quán
慣習法の伝統を守る: tuân thủ truyền thống quy định trong luật tập quán
慣習法の一規定: một quy định của luật tập quán

Kinh tế

[ かんしゅうほう ]

luật phổ thông [common law]

[ かんしゅうほう ]

luật tập quán [customary law]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 慣用句

    thành ngữ/quán dụng ngữ, 原型的慣用句: thành ngữ mang tính nguyên mẫu, 動詞慣用句: quán dụng ngữ động từ, アメリカでビジネスに用いられる慣用句をどう翻訳するかについて検討する:...
  • 慣行取引き

    tập tục kinh doanh [usual business practices]
  • 慣性

    quán tính [inertia], category : vật lý [物理学]
  • 慣性力

    lực quán tính [inertial force]
  • 慣性モーメント

    mô men quán tính [moment of inartia], explanation : 回転運動系において、直線運動の慣性質量に相当する量
  • 慨嘆

    lời than vãn/lời than thở/sự than vãn/sự than thở/than vãn/than thở, 慨嘆する: than vãn, than thở
  • 慨歎

    lời than vãn/lời than thở/sự than vãn/sự than thở/than vãn/than thở, 旧道徳の頽廃などを慨歎する時ではありません:...
  • 慰労する

    ủy lạo
  • 慰安

    an ủi/làm yên lòng/giải khuây/vỗ về/tiêu khiển/giải trí, 日本兵のために慰安婦として強制される : bị cưỡng...
  • 慰め

    du hý
  • 慰める

    an ủi/động viên/làm cho ai đó vui vẻ, (で)(人)を慰める: an ủi (ai đó) (bằng...)
  • 慰む

    an ủi/động viên/giải trí/vui chơi, 同病相哀れむ。/不幸は道連れを欲しがる。/他人の不幸を知れば心が慰む :đồng...
  • 慰問

    sự an ủi/sự hỏi thăm/sự chia buồn, 慰問の手紙: thư chia buồn, 慰問にやって来る: Đến để chia buồn, 大急ぎの慰問の最中である:...
  • 慰謝料

    bồi thường, 慰謝料として_ドルを受け取る: nhận ~ đôla tiền bồi thường, 懲罰的慰謝料を要求する: đồi tiền bồi...
  • 慰霊祭

    lễ tang/lễ cầu siêu cho linh hồn người chết, 戦没者慰霊祭: lễ cầu siêu cho linh hồn những người đã chết trong trận...
  • 慶事

    điềm lành/điềm tốt/sự kiện đáng mừng, ご子息の誕生と貴兄の誕生日が重なるという二重の慶事おめでとうございます:...
  • 慶弔

    hiếu hỷ/dịp hiếu hỉ/sự chúc mừng và sự chia buồn,  ~ 電報: điện mừng hoặc chia buồn,  ~ 費: chi phí hiếu...
  • 慶祝

    sự kính chúc/sự kính mừng/sự chúc mừng, khánh chúc, chúc khánh
  • 慶賀

    sự chúc mừng/chúc mừng, 首尾よく合格なさいました由, 慶賀の至りに存じます: hãy cho phép tôi bày tỏ sự chúc mừng...
  • 慶賀する

    chúc mừng, ...は慶賀すべきことである: ~ là việc đáng chúc mừng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top