Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

慰安

[ いあん ]

n

an ủi/làm yên lòng/giải khuây/vỗ về/tiêu khiển/giải trí
日本兵のために慰安婦として強制される : Bị cưỡng ép thành trò giải khuây cho binh lính Nhật
慰安を求める : Tìm kiếm sự an ủi
慰安を与える : an ủi, vỗ về
従軍慰安婦: phụ nữ bị ép làm trò giải khuây, tiêu khiển cho quân đội
慰安旅行: du lịch thư giãn
慰安会: tiệc (hội) giải trí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 慰め

    du hý
  • 慰める

    an ủi/động viên/làm cho ai đó vui vẻ, (で)(人)を慰める: an ủi (ai đó) (bằng...)
  • 慰む

    an ủi/động viên/giải trí/vui chơi, 同病相哀れむ。/不幸は道連れを欲しがる。/他人の不幸を知れば心が慰む :đồng...
  • 慰問

    sự an ủi/sự hỏi thăm/sự chia buồn, 慰問の手紙: thư chia buồn, 慰問にやって来る: Đến để chia buồn, 大急ぎの慰問の最中である:...
  • 慰謝料

    bồi thường, 慰謝料として_ドルを受け取る: nhận ~ đôla tiền bồi thường, 懲罰的慰謝料を要求する: đồi tiền bồi...
  • 慰霊祭

    lễ tang/lễ cầu siêu cho linh hồn người chết, 戦没者慰霊祭: lễ cầu siêu cho linh hồn những người đã chết trong trận...
  • 慶事

    điềm lành/điềm tốt/sự kiện đáng mừng, ご子息の誕生と貴兄の誕生日が重なるという二重の慶事おめでとうございます:...
  • 慶弔

    hiếu hỷ/dịp hiếu hỉ/sự chúc mừng và sự chia buồn,  ~ 電報: điện mừng hoặc chia buồn,  ~ 費: chi phí hiếu...
  • 慶祝

    sự kính chúc/sự kính mừng/sự chúc mừng, khánh chúc, chúc khánh
  • 慶賀

    sự chúc mừng/chúc mừng, 首尾よく合格なさいました由, 慶賀の至りに存じます: hãy cho phép tôi bày tỏ sự chúc mừng...
  • 慶賀する

    chúc mừng, ...は慶賀すべきことである: ~ là việc đáng chúc mừng
  • 慷慨

    sự cảm khái/cảm khái/sự khẳng khái/khẳng khái
  • 慌ただしい

    bận rộn/bận tối mắt tối mũi/bận túi bụi/bất ổn/không ổn định/không yên ổn, 慌ただしい夕食の支度: bận tối...
  • 慌てる

    trở nên lộn xộn/vội vàng/luống cuống/bối rối, 突然の来客に ~: khách đến bất ngờ làm cho lúng túng không biết...
  • 慌て者

    người đãng trí/người mau quên, サザエさんは慌て者の代表だ。: sazae là điển hình cho kiểu người đãng trí.
  • 慈しむ

    trân trọng, hiền lành/yêu mến/tốt bụng, (人)とともに過ごす一瞬一瞬を慈しむ :trân trọng từng giây phút sống...
  • 慈善

    sự từ thiện, 慈善家: nhà từ thiện
  • 慈善活動費

    chi phí từ thiện
  • 慈雨

    mưa đúng lúc/mưa lành/trận mưa lành, 旱天(かんてん)の慈雨:Đại hạn gặp mưa rào
  • 慈恵

    lòng từ bi và tình thương yêu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top