Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

憎い

[ にくい ]

adj

đáng ghét/đáng ghê tởm/đáng yêu (với sự mỉa mai)
夫と兄を奪ったあの戦争が憎い.:Tôi cảm thấy căm ghét cuộc chiến tranh đã cướp đi người chồng và anh trai tôi.
坊主憎けりゃ袈裟まで憎い :Ghét nhà sư thì ghét cả áo cà sa (=Yêu người yêu cả đường đi/ Ghét người ghét cả tông chi họ hàng.)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 憎さ

    lòng căm ghét, かわいさあまって憎さ百倍. :yêu nhau lắm cắn nhau đau
  • 憎らしい

    đáng ghét/ghê tởm, 「あの子が本当に、本当に憎らしい時があるの!」「2歳って本当大変なのよね。うちの息子が2歳のときは、もう完全にお手上げだったわね」 :"Đôi...
  • 憎む

    chán ghét, ghét/ghê tởm/căm hờn/căm ghét, oán giận, oán hận, oán hờn, 不正を憎む: căm ghét sự bất chính
  • 憎気

    đáng ghét (hành động, ngôn từ ...)/đáng ghê tởm (hành động, ngôn từ ...)
  • 憎悪

    sự căm ghét/sự căm thù, 無知と憎悪でいっぱいの世界は野蛮な場所である :thế giới mà toàn những sự căm thù...
  • 憎悪する

    oán hờn, oán hận, oán
  • 憤り

    sự bất bình,sự căm phẫn (resentment), sự oán giận
  • 憤然と

    phừng phừng giận dữ, 彼は憤然とし私は彼を信用すべきだと言った :anh ấy phừng phừng giận dữ và nói tôi phải...
  • 憤慨

    sự phẫn uất/sự căm phẫn/sự phẫn nộ/sự công phẫn, 憤慨にたえない : không cầm được phẫn uất
  • 憤怒する

    phẫn chí, khùng
  • 憧れ

    niềm mơ ước, 彼女は僕の学生時代の憧れの的だった。: cô ấy từng là người trong mơ của tôi hồi học phổ thông,...
  • 憧れる

    mong ước/mơ ước, 僕はスイスにあこがれている。: tôi mơ ước được đến thụy sĩ
  • nghỉ ngơi, あの公園は市民の憩いの場です。: cái công viên đó là địa điểm nghỉ ngơi của cư dân thành phố.
  • 憩い

    nghỉ ngơi, あの公園は市民の憩いの場です。: cái công viên đó là địa điểm nghỉ ngơi của cư dân thành phố.
  • 憩う

    nghỉ ngơi/thư giãn, 公園の木陰に憩う: nghỉ ngơi dưới bóng râm trong công viên, そんなに働きすぎないで、ちょっと憩った方がいいですよ:...
  • 憩室

    , (けいしつ):bệnh túi thừa tá tràng (google search)
  • 憫然

    đáng thương hại
  • 憲兵

    kiểm soát quân sự, hiến binh, 空軍憲兵(隊): kiểm soát quân sự không quân
  • 憲章

    hiến chương, 1981年人および人民の権利に関するアフリカ憲章: hiến chương châu phi về quyền con người, オリンピック憲章:...
  • 憲法

    hiến pháp, 法の下の平等を定めた憲法14条: Điều 14 của hiến pháp quy định quyền bình đẳng trước pháp luật, 経済憲法:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top