Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

懐かしい

Mục lục

[ なつかしい ]

adj

nhớ tiếc
thân thiết, đáng yêu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 懐かしむ

    nhớ tiếc
  • 懐古的

    lỗi thời/lạc hậu [old fashioned]
  • 懐妊

    mang thai/thụ thai/có em bé/có bầu, 懐妊した時に: vào thời điểm mang thai, 懐妊の可能性: khả năng thụ thai, 懐妊の兆しが見られる:...
  • 懐中

    túi áo/túi đựng/bao, 大型の懐中時計: đồng hồ bỏ túi loại lớn, 懐中電灯: đèn pin
  • 懐中電灯

    đèn pin, 夜間に森を歩くためには懐中電灯が必須だ: cần có đèn pin mới đi được trong rừng vào ban đêm, 懐中電灯の光が目をくらませる:...
  • 懐中時計

    đồng hồ quả quít, đồng hồ bỏ túi
  • 懐剣

    dao găm
  • 懐疑

    hoài nghi/nghi ngờ/nghi vấn, 官僚主義に対する懐疑: sự hoài nghi đối với chủ nghĩa quan liêu, 懐疑に陥る: rơi vào sự...
  • 懐疑主義

    chủ nghĩa hoài nghi/chủ nghĩa nghi ngờ, 道徳的懐疑主義: chủ nghĩa hoài nghi đạo đức, 共感的懐疑主義: chủ nghĩa hoài...
  • 懐疑主義者

    người theo chủ nghĩa hoài nghi/người đa nghi, 彼は宗教に関しては、全くの懐疑主義者だった: anh ấy là một người theo...
  • 懐疑心

    tính đa nghi/sự nghi ngờ, 職業的懐疑心を持って: có tính đa nghi nghề nghiệp, ~への懐疑心を表明する: thể hiện sự...
  • 懐胎

    sự có mang/sự mang thai/sự hoài thai/có mang/có thai/mang thai, (以下)を理由に代理懐胎を禁止する: cấm mang thai hộ với...
  • 懐郷

    nỗi nhớ nhà/nhớ nhà/nhớ quê hương, 懐郷の情に駆られる: nhớ nhà, 懐郷病: bệnh nhớ nhà
  • 懐郷病

    nỗi nhớ nhà/bệnh nhớ nhà/nhớ nhà, 懐郷病を癒す: làm nguôi đi nỗi nhớ nhà
  • 懐柔

    sự hòa giải/hòa giải/xoa dịu/làm lành, 懐柔策に出る: đưa ra kế sách hòa giải, ~に対して懐柔的態度をとる: biểu...
  • 懐柔する

    hòa giải/xoa dịu/làm lành, 人を賄賂で懐柔する: xoa dịu (làm lành với) ai đó bằng vật chất (cách hối lộ), 懐柔するような響きがある:...
  • 懐旧

    hoài cổ/lưu luyến cái cũ/lưu luyến quá khứ/tiếc nhớ quá khứ/quá khứ, 懐旧の思いにふける: lưu luyến quá khứ, 私はさまざまな文化にとても興味があるのですが、それらに対して懐旧の念はほとんど持っていません:...
  • 懲役

    phạt tù cải tạo, khổ sai [penal servitude; imprisonment at forced labor], 裁判長は彼に3年の懲役刑を言い渡した。: quan tòa...
  • 懲りる

    nhận được một bài học/mở mắt ra/tỉnh ngộ, 3回も事故を起こしたのにまだ懲りないのか。: cậu đã 3 lần gây tai...
  • 懲らしめる

    trừng trị, 何度もうそをつく人を懲らしめるべきだ。: cần phải trừng trị những kẻ thường xuyên nói dối.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top