Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

成り行き

Mục lục

[ なりゆき ]

n

tiến trình/diễn biến (của sự việc)/quá trình
新しい成り行きを待つ: đợi diễn biến mới
hậu quả/kết quả
彼女に2回警告した後、彼はその成り行きからは手を引いた :Sau khi cảnh cáo cô ta 2 lần, kết quả là anh ta rút lui
~にいる家族の成り行きことを心配する :Lo lắng về hậu quả của những thành viên trong gia đình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 成り行き注文

    việc mua bán theo giá thị trường tại thời điểm giao dịch
  • 成る

    trở nên, thành, trở thành, 大人に成る: trở thành người lớn
  • 成るべく

    càng nhiều càng tốt/ càng...càng...
  • 成員

    thành viên
  • 成程

    quả vậy/tôi hiểu/đúng vậy
  • 成立

    sự thành lập/thành lập/làm, thành lập [execution], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 成立する

    lập thành, thành lập/thiết lập/tạo ra/tổ chức
  • 成算

    sự tin tưởng vào thành công/sự tán thành
  • 成績

    thành tích, thánh tích
  • 成績する

    tích chứa
  • 成績を達する

    đạt thành tích
  • 成績表

    bảng thành tích
  • 成績書

    bản thành tích
  • 成熟

    sự thành thục, 性的に成熟する :thành thục về tính cách
  • 成熟する

    thành thục
  • 成熟度

    độ chín chắn [maturity], explanation : 成熟度とは、自分の行動について責任を取ることの意欲と能力のレベルをいう。成熟度は、本人が新人段階なのか、一人前の段階なのか、ベテランの域に達しているのかの度合いを示すものであるから、本人の成熟度に応じた指導を行う必要がある。,...
  • 成行き

    tiến trình/diễn biến (của sự việc)/quá trình, hậu quả/kết quả, 成行き注文 :Đặt hàng trên thị trường
  • 成金

    người mới phất/người mới trở nên giàu có, 明らかに成金趣味である :hiển nhiên là một kẻ mới phất, 成金趣味の客 :vị...
  • 成長

    sự trưởng thành/ sự tăng trưởng
  • 成長する

    lớn tuổi, khôn lớn, trưởng thành/ phát triển/ sinh trưởng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top