Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

成功を信じる

[ せいこうをしんじる ]

vs

chắc ăn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 成し遂げる

    thi hành/thực hiện, hoàn thành/làm xong, hiv感染率の持続的削減を成し遂げる :thực hiện giảm tỷ lệ lây nhiễm hiv,...
  • 成す

    thi hành/thực hiện/đạt tới, hoàn thành/làm xong, ~に対する不可欠な基盤を成す :xây dựng nền tảng không thể thiếu...
  • 成句

    thành ngữ
  • 成婚

    thành hôn
  • 成就

    thành tựu
  • 成就する

    thành tựu
  • 成層圏

    tầng bình lưu, bình lưu
  • 成年

    thành niên/sang tuổi trở thành người lớn
  • 成人

    sự thành người/sự trưởng thành/ người đã trưởng thành
  • 成形寸法

    kích thước tạo hình [forming dimensions]
  • 成形圧力

    áp lực tạo hình [compacting pressure], explanation : 成形のときに溶融プラスチックを金型内で加圧して形を作るのに必要な圧力のこと。///成形機を選定するときは次の条件を満たさなければならない。///射出圧力(樹脂圧力)×投影面積<成形圧力(型締め力),...
  • 成形サイクル

    chu kỳ ép hình [molding cycle], explanation : 1回の成形を完了するのに必要な一連の操作、または操作に要する時間のこと。1サイクルで射出、射出保持、冷却の時間を"0"としたサイクルをドライサイクルという。,...
  • 成形品

    sản phẩm đúc khuôn [molded product]
  • 成形直径

    đường kính tạo hình [form diameter]
  • 成形温度

    nhiệt độ ép hình [molding temperature], explanation : 成形のときに成形材料を加熱して溶融状態にするために必要な温度のこと。
  • 成形性

    khả năng tạo hình [moldability], category : cao su [ゴム]
  • 成形時間

    thời gian tạo hình [cycle time, molding time], explanation : 成形に要する時間。熱硬化性プラスチックでは成形材料を加熱・硬化させるための時間をいうことがある。
  • 成分

    thành phần, thành phần [component]
  • 成分約款

    điều khoản viết
  • 成り上がり者

    kẻ mới phất lên/người mới phất lên, 育ちの悪い成り上がり者 :trưởng giả học làm sang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top