Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

成形性

Kỹ thuật

[ せいけいせい ]

khả năng tạo hình [moldability]
Category: cao su [ゴム]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 成形時間

    thời gian tạo hình [cycle time, molding time], explanation : 成形に要する時間。熱硬化性プラスチックでは成形材料を加熱・硬化させるための時間をいうことがある。
  • 成分

    thành phần, thành phần [component]
  • 成分約款

    điều khoản viết
  • 成り上がり者

    kẻ mới phất lên/người mới phất lên, 育ちの悪い成り上がり者 :trưởng giả học làm sang
  • 成り立つ

    mang tính thiết thực, bao gồm/hình thành/ký kết/thành lập, 穀物の価格が低いので、家畜に与えても経済的に成り立つ。 :giá...
  • 成り行き

    tiến trình/diễn biến (của sự việc)/quá trình, hậu quả/kết quả, 新しい成り行きを待つ: đợi diễn biến mới, 彼女に2回警告した後、彼はその成り行きからは手を引いた :sau...
  • 成り行き注文

    việc mua bán theo giá thị trường tại thời điểm giao dịch
  • 成る

    trở nên, thành, trở thành, 大人に成る: trở thành người lớn
  • 成るべく

    càng nhiều càng tốt/ càng...càng...
  • 成員

    thành viên
  • 成程

    quả vậy/tôi hiểu/đúng vậy
  • 成立

    sự thành lập/thành lập/làm, thành lập [execution], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 成立する

    lập thành, thành lập/thiết lập/tạo ra/tổ chức
  • 成算

    sự tin tưởng vào thành công/sự tán thành
  • 成績

    thành tích, thánh tích
  • 成績する

    tích chứa
  • 成績を達する

    đạt thành tích
  • 成績表

    bảng thành tích
  • 成績書

    bản thành tích
  • 成熟

    sự thành thục, 性的に成熟する :thành thục về tính cách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top