Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

成果

[ せいか ]

n

thành quả/kết quả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 成文協定

    hiệp định viết, hiệp định thành văn, hiệp định viết [written agreement], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 成文契約

    hợp đồng viết/thỏa thuận viết [written contract], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 成文約款

    điều khoản viết [written clause], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 成敗

    thành bại
  • cuộc chiến tranh/trận chiến đấu/cuộc chiến/trận chiến/hiệp đấu, chiến, 決勝戦: trận chung kết, 準決勝戦: trận bán...
  • 戦功

    chiến công
  • 戦力化

    phát triển khả năng năng động [development of dynamic force], explanation : 戦力化とは、新入社員、派遣社員、パート社員などの補助要員を、1人で完結した仕事ができるようにすることをいう。戦力化の背景としては、派遣社員を活用する分野が増えてきたこと、新入社員を早く一人前に仕上げる必要性が出てきたことなどがあげられる。情報を与える、仕事を任せる、育成する、ことが戦力化に不可欠である。,...
  • 戦い

    trận chiến đấu/sự đấu tranh/sự xung đột, 自然との戦い: cuộc chiến chống lại thiên nhiên
  • 戦いとる

    giành lấy
  • 戦う

    chọi, chiến đấu, đánh nhau/giao chiến/chiến đấu chống lại, tranh, 自然と戦う: chiến đấu với thiên nhiên
  • 戦友

    chiến hữu, bạn chiến đấu
  • 戦場

    sa trường, chiến trường
  • 戦場に行く

    ra trận
  • 戦場に臨む

    lâm trận
  • 戦場潤滑油脂

    dầu mỡ
  • 戦士

    lính, chiến sĩ
  • 戦局

    chiến cuộc, chiến cục
  • 戦争

    chiến đấu, can qua, chiến tranh, chinh chiến, cuộc chiến tranh, khói lửa, 経済戦(争): chiến tranh kinh tế, 科学と宗教の争い:...
  • 戦争による契約取り消約款(用船)

    điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu)
  • 戦争による契約取消約款(用船)

    điều khoản hủy hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu) [war cancellation clause], category : ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top