Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

我慢する

Mục lục

[ がまんする ]

n

ép lòng
chịu nhịn
cam chịu
bóp bụng

vs

nhẫn nại/chịu đựng/nhẫn nhịn/nhịn/kiềm chế/kìm nén/nhẫn nhục/chịu/nín/nín nhịn
~を何も言わずに我慢する: Nhẫn nại chịu đựng ~ mà không nói một lời nào
このような扱いを我慢する: chịu đựng cách đối xử nhu vậy
現在の政局に我慢する: Nhẫn nhục chịu đựng tình hình chính trị lúc này
トイレに行くまで排便を我慢する: Nhin đi tiểu cho đến khi đến được nhà vệ sinh
どうか我慢してご自分の番をお待ちください: hã

vs

tính liệu/khắc phục/đối phó
ここでしばらく我慢して住んでください: xin anh hãy chịu khó tính liệu thêm một chút nữa nhé

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 我慢強い

    khắc khổ, kiên trì/nhẫn nại/bền gan/bền chí/kiên nhẫn, がまん強い性質: tính cách nhẫn nại, あなたは我慢強いですか:...
  • 我慢をする

    ôm bụng
  • 戒厳

    quân luật/lệnh giới nghiêm, ~に対して戒厳令を発令する: ban bố lệnh giới nghiêm đối với ~, 戒厳令を廃止する:...
  • 戒厳令

    nghiêm lệnh
  • 戒律

    giới luật (nhà phật)/điều răn/điều dạy bảo/lời răn, イスラエルをユダヤ教の戒律によって治める: cai trị người...
  • 戒告処分

    phạt cảnh cáo [waning punishment]
  • 戒め

    lời cảnh báo, あの人たちの例を見て私たちの戒めとしましょう。: chúng ta hãy coi ví dụ của họ làm lời cảnh báo...
  • 戒める

    cảnh báo, 人の不心得を戒める。: cảnh báo vì những hành vi không đúng đắn.
  • tinh cầu, sao, 他の星々に対する太陽の運動 :mặt trời chuyển động quanh các vì sao, スペクトルに弱いヘリウム線を持つ星 :các...
  • 星占い

    thuật chiêm tinh/lá số tử vi, 「ドウブツウラナイ」っていうのは、まあ動物による星占いみたいなものなんだ。 :dobutsu-uranai...
  • 星占い術

    tử vi
  • 星印

    ký hiệu hình sao * ["star" symbol "*"/"splat"]
  • 星座

    tinh tú, chòm sao, chòm sao
  • 星状ネットワーク

    mạng hình sao [star network], explanation : trong các mạng cục bộ, đây là loại tô pô mạng có trung tâm với cách sắp xếp vật...
  • 星状網

    mạng hình sao [star network], explanation : trong các mạng cục bộ, đây là loại tô pô mạng có trung tâm với cách sắp xếp vật...
  • 星空

    bầu trời sao/đầy sao, 星空の夜彼は穏やかに永遠の眠りについた :vào một đêm đầy sao, ông ấy đã ngủ vĩnh viễn...
  • 星条旗

    sao và vạch quân hàm
  • 明く

    mở ra/hé mở/ló rạng/trống/lộ ra ngoài, ánh sáng(brightly), 目が明く: mở mắt ra, 太陽が明るく照っている , mặt trời...
  • 明くる

    tiếp/tiếp theo, 明くる朝: sáng hôm sau
  • 明くる日

    ngày tiếp theo/ngày hôm sau, 明くる日彼は出張した: ngày hôm sau anh ấy đi công tác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top