- Từ điển Nhật - Việt
戦いとる
Xem thêm các từ khác
-
戦う
chọi, chiến đấu, đánh nhau/giao chiến/chiến đấu chống lại, tranh, 自然と戦う: chiến đấu với thiên nhiên -
戦友
chiến hữu, bạn chiến đấu -
戦場
sa trường, chiến trường -
戦場に行く
ra trận -
戦場に臨む
lâm trận -
戦場潤滑油脂
dầu mỡ -
戦士
lính, chiến sĩ -
戦局
chiến cuộc, chiến cục -
戦争
chiến đấu, can qua, chiến tranh, chinh chiến, cuộc chiến tranh, khói lửa, 経済戦(争): chiến tranh kinh tế, 科学と宗教の争い:... -
戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu) -
戦争による契約取消約款(用船)
điều khoản hủy hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu) [war cancellation clause], category : ngoại thương [対外貿易] -
戦争の導火線
ngòi lửa chiến tranh -
戦争の後で
sau chiến tranh -
戦争のベテラン
thiện chiến -
戦争の傷痕
vết thương chiến tranh -
戦争する
chiến đấu -
戦争危険
rủi ro chiến tranh, rủi ro chiến tranh [war risk], category : ngoại thương [対外貿易] -
戦争危険担保シアイエフ条件
c.i.f cộng bảo hiểm chiến tranh [cost, insurance, freight and war insuance], category : ngoại thương [対外貿易] -
戦争保険
bảo hiểm chiến tranh, bảo hiểm chiến tranh [war insurance/insurance against war risks], category : ngoại thương [対外貿易] -
戦争保険証券
đơn bảo hiểm chiến tranh, đơn bảo hiểm chiến tranh [war risk policy], category : ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.