Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

戦争保険

Mục lục

[ せんそうほけん ]

n

bảo hiểm chiến tranh

Kinh tế

[ せんそうほけん ]

bảo hiểm chiến tranh [war insurance/insurance against war risks]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 戦争保険証券

    đơn bảo hiểm chiến tranh, đơn bảo hiểm chiến tranh [war risk policy], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 戦争保険料込C.I.F

    c.i.f cộng bảo hiểm chiến tranh [c.i.f&w (war insurance)], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 戦争犯罪

    tội phạm chiến tranh
  • 戦争行為

    hành vi chiến tranh, hành vi chiến tranh [act of war], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 戦争賠償

    bồi thường chiến tranh
  • 戦役

    chiến dịch
  • 戦後

    giai đoạn hậu chiến/giai đoạn sau chiến tranh thế giới thứ hai, thời kỳ sau chiến tranh/ sau chiến tranh
  • 戦地

    chiến địa
  • 戦利品

    chiến lợi phẩm
  • 戦前

    những ngày trước chiến tranh/tiền chiến
  • 戦勝

    thắng trận, chiến thắng
  • 戦勝国

    nước thắng trận
  • 戦火

    binh lửa, binh hỏa
  • 戦災

    thiệt hại do chiến tranh gây ra
  • 戦禍

    những thiệt hại/những tàn phá do chiến tranh
  • 戦線

    trận tuyến, mặt trận, chiến tuyến
  • 戦績

    chiến tích
  • 戦略

    chiến thuật/sách lược, chiến lược, binh lược, chiến lược [strategy], explanation : 戦略とは、もともと軍事用語で、「戦争の計画を形成し、戦争を構成するいくつかの戦闘のとるべき一定のコースを描き、個々の戦闘を規制するもの(戦争論)」(クラウゼビッツ)や「政略上の目的を達成するために、軍事的手段を配分し有効に使用する術(art)...
  • 戦略予算評価センター

    trung tâm Đánh giá chiến lược và ngân sách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top