Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

戦力化

Kinh tế

[ せんりょくか ]

phát triển khả năng năng động [Development of Dynamic Force]
Explanation: 戦力化とは、新入社員、派遣社員、パート社員などの補助要員を、1人で完結した仕事ができるようにすることをいう。戦力化の背景としては、派遣社員を活用する分野が増えてきたこと、新入社員を早く一人前に仕上げる必要性が出てきたことなどがあげられる。情報を与える、仕事を任せる、育成する、ことが戦力化に不可欠である。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top