Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

戦敗国

[ せんぱいこく ]

n

nước thua trận

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 戦時

    thời chiến
  • 戦時保険

    bảo hiểm chiến tranh, bảo hiểm chiến tranh [was (risk) insurance], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 戯れ

    trò chơi/trò đùa/thể thao/giải trí
  • 戯れる

    chơi đùa/chơi/nói đùa/chọc ghẹo/trêu ghẹo
  • 戯画

    tranh châm biếm/tranh hoạt kê/biếm họa, 戯画家: nhà biếm hoạ, 人目を引く戯画: tranh châm biếm thu hút sự chú ý của công...
  • 戯曲

    tuồng, kịch, 戯曲化: soạn thành tuồng (chuyển thể thành tuồng), 戯曲作者: nhà soạn (viết) tuồng, 戯曲化する: soạn...
  • 戴く

    nhận/cầm/chấp nhận, mua, mặc/cho phép, làm lễ nhậm chức (tổng thống), được hưởng/tiếp đón, cho, ăn/uống, つきましては、私に割り与えられております5つのプロジェクトのうち一つを軽減いただくことをお願い申し上げます:...
  • cửa, cánh cửa
  • 戸の敷居

    ngưỡng cửa
  • 戸口

    cửa/cửa ra vào
  • 戸外撮影

    tranh dán ngoài cánh cửa
  • 戸井

    máy nước
  • 戸籍

    hộ tịch/hộ khẩu, (人)を戸籍から除籍する: tách ai đó ra khỏi hộ khẩu (hộ tịch), (人)の戸籍に入る: nhập vào...
  • 戸締まり

    sự đóng cửa/sự cài then cửa/khóa cửa
  • 戸締まりする

    đóng cửa/cài then cửa/khóa cửa
  • 戸障子

    cửa giấy kéo
  • 戸棚

    giá đựng bát đĩa/tủ bếp
  • 戸惑い

    sự lạc đường/sự lạc mất phương hướng/sự không biết cách làm
  • 戸惑いする

    lạc đường/lạc mất phương hướng/không biết cách làm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top