Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

戦禍

[ せんか ]

n

những thiệt hại/những tàn phá do chiến tranh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 戦線

    trận tuyến, mặt trận, chiến tuyến
  • 戦績

    chiến tích
  • 戦略

    chiến thuật/sách lược, chiến lược, binh lược, chiến lược [strategy], explanation : 戦略とは、もともと軍事用語で、「戦争の計画を形成し、戦争を構成するいくつかの戦闘のとるべき一定のコースを描き、個々の戦闘を規制するもの(戦争論)」(クラウゼビッツ)や「政略上の目的を達成するために、軍事的手段を配分し有効に使用する術(art)...
  • 戦略予算評価センター

    trung tâm Đánh giá chiến lược và ngân sách
  • 戦略マーケティング計画

    việc lập kế hoạch tiếp thị chiến lược [strategic marketing planning (smp) (bus)], category : marketing [マーケティング]
  • 戦略国際問題研究所

    trung tâm nghiên cứu chiến lược và quốc tế
  • 戦略的

    một cách chiến lược [strategic]
  • 戦略情報システム

    hệ thống thông tin chiến lược-sis [strategic information system -sis/sis]
  • 戦術

    dụng binh, chiến thuật, binh qua, binh đao
  • 戦車

    xe tăng, chiến xa
  • 戦車師団

    sư đoàn chiến xa
  • 戦闘

    trận mạc, trận chiến/cuộc chiến, chinh chiến, chiến đấu, 昔ここで激しい戦闘が起こった。: ngày xưa ở đây đã xảy...
  • 戦闘する

    đấu tranh/chiến đấu
  • 戦闘隊形

    trận thế
  • 戦闘艦

    chiến đấu hạm
  • 戦闘機

    máy bay chiến đấu
  • 戦艦

    tàu chiến loại lớn/chiến hạm, chiến thuyền
  • 戦死

    tử trận, chết trong khi đang làm nhiệm vụ/sự tử chiến
  • 戦没将兵

    chiến sĩ trận vong
  • 戦敗国

    nước thua trận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top