Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

戦闘

Mục lục

[ せんとう ]

n

trận mạc
trận chiến/cuộc chiến
昔ここで激しい戦闘が起こった。: Ngày xưa ở đây đã xảy ra cuộc chiến đấu khốc liệt.
chinh chiến
chiến đấu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 戦闘する

    đấu tranh/chiến đấu
  • 戦闘隊形

    trận thế
  • 戦闘艦

    chiến đấu hạm
  • 戦闘機

    máy bay chiến đấu
  • 戦艦

    tàu chiến loại lớn/chiến hạm, chiến thuyền
  • 戦死

    tử trận, chết trong khi đang làm nhiệm vụ/sự tử chiến
  • 戦没将兵

    chiến sĩ trận vong
  • 戦敗国

    nước thua trận
  • 戦時

    thời chiến
  • 戦時保険

    bảo hiểm chiến tranh, bảo hiểm chiến tranh [was (risk) insurance], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 戯れ

    trò chơi/trò đùa/thể thao/giải trí
  • 戯れる

    chơi đùa/chơi/nói đùa/chọc ghẹo/trêu ghẹo
  • 戯画

    tranh châm biếm/tranh hoạt kê/biếm họa, 戯画家: nhà biếm hoạ, 人目を引く戯画: tranh châm biếm thu hút sự chú ý của công...
  • 戯曲

    tuồng, kịch, 戯曲化: soạn thành tuồng (chuyển thể thành tuồng), 戯曲作者: nhà soạn (viết) tuồng, 戯曲化する: soạn...
  • 戴く

    nhận/cầm/chấp nhận, mua, mặc/cho phép, làm lễ nhậm chức (tổng thống), được hưởng/tiếp đón, cho, ăn/uống, つきましては、私に割り与えられております5つのプロジェクトのうち一つを軽減いただくことをお願い申し上げます:...
  • cửa, cánh cửa
  • 戸の敷居

    ngưỡng cửa
  • 戸口

    cửa/cửa ra vào
  • 戸外撮影

    tranh dán ngoài cánh cửa
  • 戸井

    máy nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top