Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

戸籍

[ こせき ]

n

hộ tịch/hộ khẩu
(人)を戸籍から除籍する: Tách ai đó ra khỏi hộ khẩu (hộ tịch)
(人)の戸籍に入る: Nhập vào hộ khẩu của ai đó
ボクの先祖ってどんな人だったんだろ?そうか、市役所へ行って戸籍を調べれば分かるかも!: Tổ tiên của mình là những người như thế nào? Này, nếu mình lên cơ quan hành chính thành phố để tìm hiểu hộ tịch thì có l

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 戸締まり

    sự đóng cửa/sự cài then cửa/khóa cửa
  • 戸締まりする

    đóng cửa/cài then cửa/khóa cửa
  • 戸障子

    cửa giấy kéo
  • 戸棚

    giá đựng bát đĩa/tủ bếp
  • 戸惑い

    sự lạc đường/sự lạc mất phương hướng/sự không biết cách làm
  • 戸惑いする

    lạc đường/lạc mất phương hướng/không biết cách làm
  • 戸惑う

    lạc đường/lạc mất phương hướng/không biết cách làm
  • 戻し税

    hoàn thuế (hải quan) [drawback], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 戻し税品

    hàng hoàn thuế [drawback goods], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 戻し税貨物

    hàng hoàn thuế, hàng hoàn thuế [drawback goods], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 戻し運賃

    hoa hồng người thuê tàu [address commission], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 戻す

    vặn lùi lại/làm chậm lại, hoàn lại/trả lại/khôi phục lại, trở về/hoàn lại/trả lại [to return (vt)/to give back]
  • 戻り

    trở về [return (from a procedure)]
  • 戻り値

    giá trị trả về [return value/return(ed) value]
  • 戻る

    quay lại/trở lại/hồi lại, trở về [to go back/to return]
  • 戻入れ益

    hủy bỏ/không công nhận các tài khoản đáng ngờ [reversal (of allowance for doubtful accounts)], category : tài chính [財政]
  • nải, búi/chùm, 耳の前に垂れた髪の房 :búi tóc mai rủ xuống trước tai., カリフラワーを房ごとに分ける :tách...
  • 房海域通過許可書

    giấy chứng nhận hàng hải
  • mỗi/mỗi một/có một,  ~ 人: có một người
  • 或いは

    hoặc/hoặc là, あるいは、あの高いホテルに行く代わりにここに泊まってもいいですよ: hoặc là, anh có thể chọn ở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top