Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

所得税の納税者

Kinh tế

[ しょとくぜいののうぜいしゃ ]

Đối tượng nộp thuế thu nhập
Category: Luật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 所得税の計算方法

    phương pháp tính thuế thu nhập, category : 税金, explanation : 所得税は、総合課税が原則となっている。///あらゆる所得は10種類に分類(=所得の種類)されており、これをもとに税金の計算をおこなう。課税対象とされる所得の額が大きくなるほど、税額が高くなる累進税率が適用されている。,...
  • 所得税引き前の所得額

    thu nhập trước thuế, category : tài chính
  • 所得顔

    khuôn mặt đắc thắng, 所得顔で :với vẻ mặt đắc thắng
  • 所信

    sự tin tưởng
  • 所在地

    khu vực sở tại/ vị trí
  • 所々

    đây đó, 所々で曇り夕方までにさらに雪が降る確率は50%でしょう。 :Ở khắp mọi nơi đều có mây tỉ lệ tuyết...
  • 所管の税務機関

    cơ quan thuế trực tiếp quản lý, category : tài chính
  • 所為

    bởi vì/do lỗi của, みんな私のせいだということにしておきなさい. :xin mọi người cứ nghĩ tất cả là lỗi của...
  • 所用者

    chủ sở hữu
  • 所番地

    địa chỉ, 手紙を書こうにも彼の所番地さえ知らないんです. :tôi định viết thư nhưng đến ngay cả địa chỉ của...
  • 所要資金

    quỹ cần thiết [necessary funds], category : tài chính [財政]
  • 所詮

    { しょせん } kết cuộc, đến cuối cùng
  • 所謂

    cái gọi là, いわゆる「アメリカ化される」ということ: cái gọi là mỹ hóa, いわゆる天才: cái mà chúng ta gọi là thiên...
  • 所轄

    phạm vi quyền lực/quyền hạn xét xử/quyền thực thi pháp lý, 所轄権紛争: sự phân tranh quyền lực, 所轄官庁: cơ quan thực...
  • 所長

    trưởng phòng/người đứng đầu
  • 所持

     しょじ mang, giữ, chi phối
  • 所有

    sự sở hữu/ sở hữu, sở hữu, sở hữu [ownership/property], 封建的土地所有 :sở hữu đất mang tính phong kiến, この土地は池田氏の所有だ. :mảnh...
  • 所有する

    sở hữu, 彼は南部にある別荘を~する。: anh ta sở hữu một biệt thự ở miền nam
  • 所有者

    chủ sở hữu [owner/proprietor], người sở hữu [owner], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 所有者識別子

    định danh người sở hữu [owner identifier]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top