Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ とびら ]

n

cánh cửa

Kỹ thuật

[ とびら ]

cánh cửa [door]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 扉絵

    tranh đầu sách
  • tay, ~において議論の余地のない最大手 :không được cãi lại lãnh đạo trong ..., 時は、血気盛んな若者をならす乗り手。 :thời...
  • 手助け

    sự giúp đỡ, 我が社の専門家はあなたの投資を多様化する手助けができます :các chuyên gia của công ty chúng tôi...
  • 手ずから

    tự tay
  • 手で口をかくす

    bụm miệng
  • 手に余る課題

    nhiệm vụ ngoài sức mình
  • 手のたこ

    chai tay
  • 手のひら

    gan bàn tay/lòng bàn tay, 彼はリンゴのようにやすやすとボールを手のひらで止めた :anh ta giấu quả bóng trong lòng...
  • 手の届く所

    vừa sức/trong tầm tay, これらの高級ツールも、今や初心者の手の届く所まで来ています :những thiết bị cần thiết...
  • 手の平

    gan bàn tay/lòng bàn tay, 自分の鍋を貸す者は、スープを手の平で煮なければならないだろう。 :kẻ cho mượn cái...
  • 手の器用な

    dẻo tay
  • 手の甲

    mu bàn tay, (顔に付ける前に)パフを手の甲で軽くはたいて余分なパウダーを払う :trước tiên thổi nhẹ lên mu...
  • 手の指

    ngón tay, ギリシャ人と握手したら、自分の手の指が全部そろっているか数えよ。 :sau khi bắt tay với người hy lạp,...
  • 手が切れる

    đứt tay
  • 手が痛い

    nhức tay, đau tay
  • 手が足りない

    thiếu nhân lực
  • 手すり

    tay vịn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top