Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

手を洗う

[ てをあらう ]

exp

rửa tay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 手を振ってタクシーを呼ぶ

    vẫy gọi xe tắc xi
  • 手を振る

    quơ tay
  • 手を挙げる

    giơ tay lên
  • 手を拭く

    lau tay
  • 手品

    trò ma/trò quỷ/ma quỷ/ảo thuật, trò chơi/ảo thuật, 手品の見せ方だけでなく口上の述べ方も大事なポイントだ。 :Điều...
  • 手品師

    nhà ảo thuật, 手品師の仕事は観客を驚かせてびっくり仰天させることだ :công việc của nhà ảo thuật là làm cho...
  • 手入れ

    sự thu thập/sự chỉnh lý, sự đến hiện trường lùng bắt (cảnh sát), sự sửa chữa thêm/sự sửa sang thêm/chăm sóc, このテーブルの表面はラミネート加工されていますので、お手入れが簡単です :bề...
  • 手入らず

    không đụng đến
  • 手元

    trong tay/bên tay, tiền mặt trong tay, phần tay nắm của vật gì, động tác tay, bên người/ sẵn có, 彼の手元には、その本をまとめるだけの十分な情報がなかった。 :anh...
  • 手元操作

    điều khiển từ xa [remote control]
  • 手先

    ngón tay, 手先が器用だと世界的に認められている :nổi tiếng bởi sự khéo léo đôi tay
  • 手先の器用な

    khéo tay
  • 手前

    thể diện/sĩ diện, phía trước mặt/phía này/ đối diện, mình tôi, lễ nghi trà đạo nhật bản, bản lĩnh, 飢餓の一歩手前 :chỉ...
  • 手動

    điều khiển bằng tay [manual]
  • 手動による

    bằng tay [manually], explanation : ví dụ như được điều khiển bằng tay.
  • 手動応答

    trả lời không dùng máy [manual answering]
  • 手動チョークシステム

    hệ thống hỗ trợ khởi động bằng tay
  • 手動モード

    phương thức thao tác bằng tay [manual mode]
  • 手動制御

    sự điều khiển bằng tay [manual control]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top