Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

手付金

Mục lục

Kinh tế

[ てつけきん ]

ký quỹ/tiền ký quỹ [deposit]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

[ てつけきん ]

tiền đặt cọc/tiền cược [earnest money/premium]
Category: Sở giao dịch [取引所]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 手仕事

    công việc thủ công/việc làm bằng tay, 私はその粗雑な手仕事に苦情を言った :tôi than phiền về chất lượng tay nghề...
  • 手仕舞い

    rút sạch tiền khỏi tài khoản, 手仕舞い買いのため市場は急上昇した :thị trường tăng đột ngột do sự bảo hộ...
  • 手伝い

    sự giúp đỡ/ sự hỗ trợ, người giúp đỡ, どんな手伝いができるかを検討する :xem xét những hỗ trợ có thể,...
  • 手伝い手

    người giúp đỡ/trợ lý
  • 手伝う

    giúp, giúp đỡ, làm giúp, (人)が皿洗いをするのを手伝う :giúp ~ rửa bát, (人)が壁に絵をかけるのを手伝う :giúp...
  • 手引

    sự nhập môn/sự chỉ dẫn, sự hướng dẫn/sự phụ đạo, sự giới thiệu, 料理法の手引き: hướng dẫn cách nấu ăn, ~に関する数冊の教科書向け手引き書を完成させる :hoàn...
  • 手引き

    sự nhập môn/sự chỉ dẫn, sự hướng dẫn/sự phụ đạo, sự giới thiệu, 信頼できる手引き :sự chỉ dẫn đáng tin...
  • 手引書

    sách tra cứu/tài liệu/hướng dẫn, サービス担当者から部品を交換するようにアドバイスがあった場合は、使用手引書の第5章の手順に従ってください:khi...
  • 手形

    hối phiếu/phiếu, dấu tay, bản kê, hối phiếu [bill/draft], thương phiếu [trade paper/business], tín phiếu [paper/mercantile paper],...
  • 手形の受引受

    chấp nhận hối phiếu
  • 手形の名宛人

    người trả tiền (hối phiếu) [drawee], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手形の引受

    chấp nhận hối phiếu [acceptance of a bill ( of exchange)], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手形の譲渡

    mua bán thương phiếu/chiết khấu thương phiếu [negotiation of a bill], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手形の振り出し通知

    giấy báo hối phiếu
  • 手形の振出人

    chấp nhận hối phiếu, người ký phát hối phiếu [drawer], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手形の振出通知

    giấy báo hối phiếu [advice of drawing], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手形の支払期限

    ngày đến hạn (thương phiếu) [due date], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手形交換

    bù trừ, bù trừ [clearing], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手形交換組合銀行

    ngân hàng bù trừ [clearing bank], category : ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top