Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

手信語

[ てしんご ]

n

ngôn ngữ thông qua cử chỉ bằng tay/tín hiệu tay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 手応え

    phản ứng của đối phương, cảm giác ở tay, 何の手応えもない :không có thử thách nào liên quan đến, 何の手応えもないと、最後にはいつもイライラしてくる。 :không...
  • 手土産

    quà cáp (do khách tự mang đến)/quà, 手土産を持って人を訪問する :Đến thăm ai đó phải mang quà theo, 子どもたちへの手土産を買った。 :tôi...
  • 手刷り

    in bằng tay
  • 手分け

    sự phân chia lao động/sự phân công lao động/phân chia, 手分けしていろんな場所を捜索する :tìm kiếm ở nhiều nơi...
  • 手分けする

    phân công/chia công việc, いなくなった犬を手分けして探した.:chúng tôi phân công nhau để tìm kiếm chú chó bị thất lạc
  • 手をとる

    cầm tay
  • 手をこまねく

    khoanh tay, bó tay
  • 手を変え品を変え

    bằng mọi cách có thể
  • 手を上げる

    giơ tay lên
  • 手を広げる

    xoè tay
  • 手を休めずに

    luôn tay
  • 手を休める

    nghỉ tay, dừng tay
  • 手を引き抜く

    rút tay ra
  • 手を出す

    ra tay
  • 手を握る

    nắm tay, 私が彼の手を握ると、お会いできてうれしいですと彼は言った。 :tôi nắm tay anh ta và anh ý nói rằng rất...
  • 手を携えて

    tay trong tay, 共通の目的に向け手を携えて取り組む :cùng nhau làm việc vì mục tiêu chung, 手を携えて協力する :tay...
  • 手を束ねて

    thúc thủ/không làm gì cả, 手を束ねて見ている :khoanh tay đứng nhìn
  • 手を洗う

    rửa tay
  • 手を振ってタクシーを呼ぶ

    vẫy gọi xe tắc xi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top