Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

手土産

[ てみやげ ]

n

quà cáp (do khách tự mang đến)/quà
手土産を持って人を訪問する :Đến thăm ai đó phải mang quà theo
子どもたちへの手土産を買った。 :Tôi đã mua quà cho bọn trẻ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top