Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

手応え

Mục lục

[ てごたえ ]

n

phản ứng của đối phương
cảm giác ở tay
何の手応えもない :không có thử thách nào liên quan đến
何の手応えもないと、最後にはいつもイライラしてくる。 :không có cảm giác nào ở tay nhưng cuối cùng cũng có cảm giác buồn buồn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top