Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

手提げ

[ てさげ ]

n

Túi xách
手提げかご :giỏ cầm tay
手提げかばん :cặp đựng tài liệu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 手提げ鞄

    cặp (kẹp giấy tờ tài liệu)
  • 手提げ袋

    túi xách, 小さな手提げ袋 :chiếc túi tí xíu, 大型手提げ袋 :tui xách loại to
  • 手提げ金庫

    két sắt có thể xách tay
  • 手桶

    cái xô/cái thùng, 神はミルクを与えてくれるが、手桶は与えず。 :chúa mang cho chúng ta sữa nhưng không cho chúng ta...
  • 手業

    việc làm bằng tay
  • 手榴弾

    lựu đạn, ~に向けて手榴弾を投げた後に殺される :bị giết sau khi ném quả lựu đạn vào ~, 彼はそのビルに手榴弾を投げ、ビルは粉砕された :anh...
  • 手機

    khung cửi
  • 手段

    phương kế, phương tiện/cách thức/phương pháp, thủ đoạn, thuật, phương tiện [instrument], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手段をとる

    xử lý
  • 手水

    nước rửa hoặc để làm ẩm tay
  • 手法

    biện pháp [means (of doing something)], kỹ thuật [technique], category : tài chính [財政], explanation : Để thực hiện điều gì đó.
  • 手洗い

    sự rửa tay, nước rửa tay, nhà vệ sinh/ phòng tắm / toa lét, bồn/chậu rửa tay, お手洗いに行く :đi toa lét, 手洗い用のせっけん :xà...
  • 手洗い鉢

    chậu rửa/la va bô
  • 手渡し

    sự giao tận tay, 彼女が再び遅刻をしたとき、彼は彼女に解雇通知を手渡した :Ông ta giao tận tay cô ấy bức thư...
  • 手渡し譲渡

    chuyển nhượng trao tay, chuyển nhượng trao tay [transfer by hand], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手渡す

    đưa, trao tận tay, aさんにこの本を手渡してください: anh hãy giao cuốn sách này cho anh a
  • 手持ち

    việc nắm giữ, 手持ちのお金でどうやったら一番多く~を手に入れられるか計算する :tính toán để thu được...
  • 手持ち受注

    đơn hàng chưa thực hiện
  • 手持ち品

    hàng hiện có, hàng có sẵn
  • 手持ち現金

    tiền mặt có sẵn, ~の運用手持ち現金を保管している :bảo lưu tiền mặt có sẵn để dùng cho ~
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top