Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

手数料込みCIF条件

[ てすうりょうこみCIFじょうけん ]

n

điều kiện CiF cộng hoa hồng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 手数料込C.I.F

    c.i.f cộng hoa hồng [c.i.f & c ( commission)], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手数料込C.I.F条件

    điều kiện c.i.f cộng hoa hồng [cost, insurance, freight and commission], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手打ち

    việc làm sợi mỳ bằng tay, sự giết chết bằng tay không, 手打ちそば :mì sợi kiều mạch làm bằng tay, 手打ちうどん :mì...
  • 手拭

    khăn tay, khăn lau tay, 手ぬぐいを絞る :vắt khăn
  • 手拭き

    khăn lau tay
  • 手拭い

    khăn tắm
  • 手招き

    vẫy tay (gọi người tới), 手招きして人を呼び入れる :vẫy tay gọi ai đó, (人)の手招きに応じて :lúc (ai...
  • 手書き

    sự viết tay/người viết chuyên nghiệp, bản viết, 結婚証明書は正規の書類に手書きしなければならない :giấy kết...
  • 手書き文字

    chữ viết bằng tay [handwritten letter/handwritten character]
  • 手書き文字認識

    nhận dạng chữ viết tay [handwriting recognition]
  • nơi/chỗ, 火曜日は所々に雲のある良く晴れた日となるでしょう :thứ 3 có lẽ nắng đẹp rải rác vài gợn mây.,...
  • 所で

    thế còn
  • 所の世界

    cõi lòng
  • 所が

    dẫu sao thì/thế còn/thậm chí
  • 所定

    (n,vs) đã chỉ định/đã quyết định
  • 所定の領収書、証書

    hóa đơn, chứng từ hợp lệ
  • 所定期間保存

    lưu trữ [archiving]
  • 所定期間保存対象ファイル

    tệp đã được lưu trữ [archived file]
  • 所定期間保存ファイル

    tệp lưu trữ [archive file]
  • 所属

    sự sở thuộc/sự thuộc về/sự nằm trong/ sự sáp nhập/ vị trí, phận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top