Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

手早い

[ てばやい ]

adj

nhanh tay/ khéo léo/ linh lợi
仕事が手早い :khéo léo trong công việc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 手旗

    sự đánh tín hiệu bằng tay
  • 手旗信号

    tín hiệu bằng tay/đánh xê ma pho, 手旗信号を送る :đánh tín hiệu bằng cờ
  • 手摺

    lan can/ chấn song, アルミ手摺 :hàng chấn song lớn bằng nhôm, 手すりにもたれる :dựa vào lan can
  • 手摺り

    tay vịn/lan can, 手摺り板 〈階段の〉: tấm gióng ngang hàng rào
  • 手放し

    việc thả tay/bỏ rơi, 自分が_年前に手放した赤ちゃんから連絡が来る :tôi nhận được tin tức của đứa trẻ...
  • 手放し直進性

    khả năng thẳng tiến khi bỏ tay, explanation : khả năng thẳng tiến khi bỏ tay của xe máy.
  • 手数

    tốn công/tốn sức, phiền phức, (人)に余計な手数をかける :gây thêm rắc rối cho ai, 手数のかからない仕事 :công...
  • 手数料

    tiền thủ tục, tiền lệ phí, tiền hoa hồng, tiền dịch vụ, lệ phí, hoa hồng, chi phí, hoa hồng [commission], phí [fees], phí...
  • 手数料取引

    nghề đại lý [commission business], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手数料契約

    hợp đồng hoa hồng, hợp đồng hoa hồng [commission contract], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手数料代理店

    đại lý hoa hồng, đại lý hoa hồng [commission agent], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手数料代理業者

    hãng đại lý hoa hồng, hãng đại lý hoa hồng [commission house], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手数料利息込C.I.F

    c.i.f cộng hoa hồng và lãi [c.i.f&c.i (interest)], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手数料率

    tỷ lệ hoa hồng [commision rate], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手数料販売

    bán ăn hoa hồng [sale by commission], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手数料貿易

    buôn bán ăn hoa hồng, bán ăn hoa hồng, buôn bán ăn hoa hồng [trade on commission], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手数料込みCIF条件

    điều kiện cif cộng hoa hồng
  • 手数料込C.I.F

    c.i.f cộng hoa hồng [c.i.f & c ( commission)], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手数料込C.I.F条件

    điều kiện c.i.f cộng hoa hồng [cost, insurance, freight and commission], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手打ち

    việc làm sợi mỳ bằng tay, sự giết chết bằng tay không, 手打ちそば :mì sợi kiều mạch làm bằng tay, 手打ちうどん :mì...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top