Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

手書き文字認識

Tin học

[ てがきもじにんしき ]

nhận dạng chữ viết tay [handwriting recognition]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • nơi/chỗ, 火曜日は所々に雲のある良く晴れた日となるでしょう :thứ 3 có lẽ nắng đẹp rải rác vài gợn mây.,...
  • 所で

    thế còn
  • 所の世界

    cõi lòng
  • 所が

    dẫu sao thì/thế còn/thậm chí
  • 所定

    (n,vs) đã chỉ định/đã quyết định
  • 所定の領収書、証書

    hóa đơn, chứng từ hợp lệ
  • 所定期間保存

    lưu trữ [archiving]
  • 所定期間保存対象ファイル

    tệp đã được lưu trữ [archived file]
  • 所定期間保存ファイル

    tệp lưu trữ [archive file]
  • 所属

    sự sở thuộc/sự thuộc về/sự nằm trong/ sự sáp nhập/ vị trí, phận
  • 所帯

    gia sản/việc nhà/ gia đình
  • 所得

    thu nhập
  • 所得の種類

    phân loại thu nhập/các loại thu nhập, category : 税金, explanation : 所得とは、収入から元手や費用(必要経費)を差し引いたものである。///所得=収入-必要経費///一口に収入といっても様々な種類があり、全ての所得がこの算式に当てはまるとはかぎらない。銀行に預けておいたり、公社債を所有しているだけで発生する利子収入に対しては、必要経費は認められない。///また給与や退職金のように、どのような支出が必要経費となるのか定かでない収入などもあるが、所得税法では、課税の対象となる所得を10種類に分類しており、所得の性質を勘案してそれぞれ算出方法を定めている。,...
  • 所得の格差

    sự chênh lệch giữa các mức thu nhập [disparity in income levels], category : tài chính [財政]
  • 所得税

    tiền thuế lợi tức, thuế thu nhập, thuế lợi tức, thuế đánh theo lợi tức, thuế thu nhập [income tax], category : 税金, explanation...
  • 所得税の確定

    xác định thu nhập chịu thuế, category : tài chính
  • 所得税の納税者

    Đối tượng nộp thuế thu nhập, category : luật
  • 所得税の計算方法

    phương pháp tính thuế thu nhập, category : 税金, explanation : 所得税は、総合課税が原則となっている。///あらゆる所得は10種類に分類(=所得の種類)されており、これをもとに税金の計算をおこなう。課税対象とされる所得の額が大きくなるほど、税額が高くなる累進税率が適用されている。,...
  • 所得税引き前の所得額

    thu nhập trước thuế, category : tài chính
  • 所得顔

    khuôn mặt đắc thắng, 所得顔で :với vẻ mặt đắc thắng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top