- Từ điển Nhật - Việt
手柄
[ てがら ]
n
thành tích/công
- 彼は戦争で手柄をたてて勲章をもらった. :Anh ta nhận được huân chương biểu dương thành tích trong chiến tranh
- そんな事をしたところで大した手柄にもならない. :Việc tôi vừa làm không hẳn là 1 thành tích lớn lao
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
手柄顔
khuôn mặt hân hoan/khuôn mặt chiến thắng, ~を手柄顔する :biểu hiện khuôn mặt hân hoan về ~, 手柄顔で :với... -
手探り
sự dò dẫm/sự mò mẫm, 停電した時、彼女は子どもの無事を確かめるために手探りで下に降りなくてはならなかった :khi... -
手探りする
sờ soạng/dò dẫm/mò mẫm, 枕元を手探りして目覚まし時計を探 :tôi mò mẫm cạnh giường để tìm đồng hồ báo thức -
手控え
thái độ thận trọng, sự ghi chép/ sự ghi lại/ sự lưu lại, sự đề phòng trước/ hạn chế, ~まで投資計画を手控える :ghi... -
手枷
cái xích tay/cái còng tay/cái khóa tay, 手枷をはめられている :bị xích tay, 手枷足枷をかけられる :bị cùm tay chân -
手枕
sự gối đầu tay, (人)に手枕をする :gối đầu tay lên ai -
手掛かり
sự tóm lấy/sự cầm, đầu mối, 小松を手がかりに山に登る: túm lấy cây thông con leo lên núi, その古代文明については、多くの手掛かりがある。 :có... -
手描き
sự vẽ tay/vẽ tay, 手描きの花瓶に百合の花を展示しました :chúng tôi đang cắm hoa trong lọ hoa vẽ bằng tay, 彼は労を惜しまず、手描きをした :anh... -
手提
túi xách, ペットを持ち運べる手提げバッグ :túi mang vật nuôi (vật cảnh) -
手提げ
túi xách, 手提げかご :giỏ cầm tay, 手提げかばん :cặp đựng tài liệu
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach I
1.818 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemMath
2.090 lượt xemThe Living room
1.308 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemMammals I
442 lượt xemThe City
26 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Công Ty Điện Lạnh Thanh Hải Châu vừa hoàn thành xong công trình Thi công lắp đặt máy lạnh âm trần của hãng Midea MCD1-50CRN8 5.5HP Tại cho công ty HERCULES (Việt Nam) tại Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương. Quý khách hãy cùng xem qua những hình ảnh thực tế được ghi lại từ công trình bên dưới đây nhé !♦ Trước tiên có một vài thông tin xin được gửi đến quý khách:- Máy lạnh âm trần Midea MCD1-50CRN8 5.5HP sử dụng chất làm lạnh gas R32, 1 chiều lạnh. Sản phẩm mới ra mắt thị trường 2022... Xem thêm.
-
Máy lạnh multi Mitsubishi Heavy là hệ thống điều hòa đa kết nối sử dụng 1 dàn nóng kết hợp nhiều dàn lạnh thiết kế giống hay khác nhau. Thiết kế đa dạng, chức năng điều khiển linh hoạt, hiện đại và sử dụng đơn giản, thích hợp lắp ở những phòng có diện tích nhỏ, như các căn họ chung cư không có chỗ để cục nóng, là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi gia đình.✤ Ưu - nhược điểm máy lạnh multi Mitsubishi Heavy• Ưu điểm :- Tiết kiệm không gian tối đa : hiện nay, các căn hộ thường có kiến trúc... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!