Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

手機

[ てばた ]

n

khung cửi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 手段

    phương kế, phương tiện/cách thức/phương pháp, thủ đoạn, thuật, phương tiện [instrument], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手段をとる

    xử lý
  • 手水

    nước rửa hoặc để làm ẩm tay
  • 手法

    biện pháp [means (of doing something)], kỹ thuật [technique], category : tài chính [財政], explanation : Để thực hiện điều gì đó.
  • 手洗い

    sự rửa tay, nước rửa tay, nhà vệ sinh/ phòng tắm / toa lét, bồn/chậu rửa tay, お手洗いに行く :đi toa lét, 手洗い用のせっけん :xà...
  • 手洗い鉢

    chậu rửa/la va bô
  • 手渡し

    sự giao tận tay, 彼女が再び遅刻をしたとき、彼は彼女に解雇通知を手渡した :Ông ta giao tận tay cô ấy bức thư...
  • 手渡し譲渡

    chuyển nhượng trao tay, chuyển nhượng trao tay [transfer by hand], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手渡す

    đưa, trao tận tay, aさんにこの本を手渡してください: anh hãy giao cuốn sách này cho anh a
  • 手持ち

    việc nắm giữ, 手持ちのお金でどうやったら一番多く~を手に入れられるか計算する :tính toán để thu được...
  • 手持ち受注

    đơn hàng chưa thực hiện
  • 手持ち品

    hàng hiện có, hàng có sẵn
  • 手持ち現金

    tiền mặt có sẵn, ~の運用手持ち現金を保管している :bảo lưu tiền mặt có sẵn để dùng cho ~
  • 手持受注

    đơn hàng chưa thực hiện [unfilled order], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手持品

    hàng hiện có [existing goods], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手持残高

    tồn quỹ [balance in hand], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手本

    tấm gương/điển hình, mẫu mực, mẫu, khuôn mẫu, chữ/tranh mẫu/mẫu, 他人の手本となり得る人物の責任ある行動 :hành...
  • 手本となる

    làm mẫu
  • 手本になる

    làm kiểu
  • 手札

    lá bài, 手札を見せないようにする :đừng cho ai xem lá bài của mình, 手札を捨てる:vứt lá bài đi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top