Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

手箒

[ てぼうき ]

n

chổi cầm tay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 手細工

    việc thủ công/nghề thủ công, 手細工をする人 :thợ thủ công, 手細工で作る :làm thủ công
  • 手紙

    thư từ, thư, thơ từ, phong thư, phong thơ, bức thư, bức thơ, あくまでも協力的な(語調の)(人)の手紙 :bức thư...
  • 手紙を出す

    gửi thư, gởi thư
  • 手紙を開ける

    bóc thơ
  • 手紙を渡す

    đưa thư
  • 手紙を書く

    viết thư
  • 手続

    thủ tục, quy trình/thủ tục [procedure], 伝達事項の承認手続 :các thủ tục thông báo xác nhận, 徹底した確認手続 :những...
  • 手続き

    thủ tục, pháp, quy trình/thủ tục [procedure], (人)が経なければならない厳正な手続き :thủ tục nghiêm ngặt cần...
  • 手続き型言語

    ngôn ngữ thủ tục [procedural language], explanation : một loại ngôn ngữ, như basic hoặc pascal, yêu cầu lập trình viên phải xác...
  • 手続きする

    làm thủ tục, 手続きする前に~について通読する :đọc kĩ ~ trước khi đăng kí
  • 手続き名

    tên thủ tục [procedure-name]
  • 手続き宣言

    khai báo thủ tục [procedure declaration]
  • 手続き形言語

    ngôn ngữ thủ tục [procedural language], explanation : một loại ngôn ngữ, như basic hoặc pascal, yêu cầu lập trình viên phải xác...
  • 手続き分岐文

    lệnh rẽ nhánh thủ tục [procedure branching statement]
  • 手続きをとる

    làm thủ tục
  • 手続きをする

    làm giấy
  • 手続きを簡素化する

    Đơn giản hóa thủ tục, category : luật
  • 手続き費用

    phí thủ tục
  • 手続き部の終わり

    kết thúc thủ tục [end of procedure division]
  • 手続き集合

    tập thủ tục [procedure set]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top