Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

手続きをする

[ てつづきをする ]

vs

làm giấy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 手続きを簡素化する

    Đơn giản hóa thủ tục, category : luật
  • 手続き費用

    phí thủ tục
  • 手続き部の終わり

    kết thúc thủ tục [end of procedure division]
  • 手続き集合

    tập thủ tục [procedure set]
  • 手続する

    làm thủ tục, (人)の名前において手続きする :đăng kí tên của
  • 手続費用

    phí thủ tục [comission], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手綱

    dây cương, 押し手綱に従って向きを変える〔馬が〕 :cầm cương để đổi hướng, 手綱を引いて馬を制御する :cầm...
  • 手編み

    sự đan bằng tay/đan tay, ~を手編みする :Đan tay ~, うるせぇ、袖の長さがちがってたっていいだろ!このセーター、ヒロミちゃんの手編みなんだぞ! :trật...
  • 手織

    sự dệt tay, 手織りの木綿 :dệt sợi vải cô-tông, 手織りばたで織った :dệt đan bằng tay
  • 手織り

    sự dệt tay, dệt tay, 手織りのじゅうたん :thảm dệt tay, 手織りの織物 :đồ dệt tay
  • 手羽

    cánh gà, 手羽や足を体にくしで留めたチキン料理 :món gà có cánh và chân buộc chặt vào thân
  • 手習い

    sự học tập, ものを習うのに遅過ぎることはない。:không bao giờ quá già để học, 学ぶのに遅過ぎるということはない。/80の手習い。《諺》 :học...
  • 手真似

    sự ra hiệu bằng tay, ra hiệu bằng tay, 手まねで座れと言う :ra hiệu cho ai đó ngồi xuống, 手まねで話す :nói...
  • 手直し

    chỉnh sửa bằng tay, chỉnh sửa, thay đổi nhỏ
  • 手相を見る

    coi chỉ tay, ~の手相を見る :coi bàn tay, (人)の手相を見る :nhìn vào đường chỉ tay // bói bàn tay
  • 手際

    tài nghệ/bản năng, phương pháp/khả năng giải quyết công việc, 交渉に関して手際が悪い :thiếu sự khéo léo trong...
  • 手際良く

    khả năng giải quyết tốt công việc, 手際良く面倒を見なければならない子どもが5人もいて皆けんかをしていた。 :tôi...
  • 手隙

    thời gian rỗi, お手すきならちょっと手伝っていただけますか. :nếu bạn rỗi, bạn có thể giúp tôi một chút được...
  • 手職

    nghề thủ công, nghề thủ công, (人)に手職を教える :dạy nghề, 手職人 :thợ thủ công
  • 手遅れ

    muộn/chậm trễ, sự muộn/sự chậm trễ, もう戻れないぞ!もう30分もドライブしちゃったんだから。手遅れだ。いくらか金渡すから、それでいいだろ。 :chúng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top