Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

手荷物

Mục lục

[ てにもつ ]

n

hành trang
hành lí gửi đi/hành lí mang theo người
手荷物検査の要求事項。ノート型パソコンは手荷物から取り出してX線検査を受けていただきます。携帯用電子機器、鍵、硬貨、その他の金属物は別の容器に入れてX線検査用ベルト・コンベイヤーに置いてください《掲》 :những yêu cầu về kiểm tra hành lý xách tay: Máy tính xách tay cần phải lấy ra khỏi hành lý xách tay và chịu sự kiểm tra bằng tia Rơn ghen. Tất cả các vật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 手荷物一時預かり所

    nơi gửi hành lí ngắn hạn
  • 手鍋

    cái chảo/chảo, ふた付き両手鍋 :cái chảo có gắn 2 quai cầm
  • 手鏡

    gương tay, 手鏡の柄 :móc quai của gương
  • 手落ち

    sự sai/cái sai/sai lầm, 手落ちにより最終段階で問題が起こってしまったことをわびる :xin lỗi về vấn đề xảy...
  • 手頸

    cổ tay
  • 手頃

    thuận tiện/tiện tay(handy)
  • 手順

    thứ tự/trình tự, chỉ lệnh/lệnh [instruction/process/procedure/protocol], そのマジックハンドの問題を克服するための手順 :trình...
  • 手順名

    tên thường trình [routine-name]
  • 手順終了

    kết thúc qui trình [end of procedure]
  • 手順書

    xử lý tài liệu [process document]
  • 手術

    thủ thuật, sự mổ/việc phẫu thuật, mổ/sự phẫu thuật
  • 手術か

    khoa phẫu thuật
  • 手術する

    mổ xẻ, mổ, giải phẫu
  • 手術台

    bàn phẫu thuật
  • 手術室

    phòng mổ
  • 手風琴

    đàn xếp/đàn ăccoc
  • 手袋

    tất tay, găng tay/bao tay, bít tất tay, găng tay, ゴム製絶縁手袋 :găng tay cách điện cao su, 新しい手袋が必要だ。これはびしょびしょだ! :tôi...
  • 手製

    làm bằng tay, 手製のディナーを用意して夫の帰りを待つ :chuẩn bị bữa tối tại nhà chờ chồng
  • 手首

    cổ tay, 手首の脈拍が減弱化するか消失するかを決定する :quyết định xem mạch đập cổ tay bị yếu hay bị tắc...
  • 手触り

    sự chạm/sự sờ, 私は絹の手触りが耐えられない :tôi không thể chịu được khi tiếp xúc với sợi, 衣類の柔らかな手触りをなくさない :giữ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top