Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

手配

[ てはい ]

n

sự chuẩn bị/sự sắp xếp/sự bố trí/sắp xếp/chuẩn bị
マイカー相乗り通勤の相手の選択や条件の手配 :Chuẩn bị những điều kiện và lựa chọn những đối tác làm việc
本日の営業終了時間までに部品をお届けできるよう、手配させていただきます。 :Chúng ta sẽ sắp xếp để có thể phân phát những sản phẩm kinh doanh trong ngày hôm nay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 手配する

    sắp xếp/chuẩn bị/truy lùng, ~に関して必要な情報を(人)に提供するよう手配する :chuẩn bị cung cấp những...
  • 手配り

    sự sắp đặt/sự chuẩn bị
  • 手鉤

    móc/cái móc, 手かぎで引っかける :kéo lên bằng cái móc, 手かぎ無用. 〔包装表示〕 :không dùng móc
  • 手離れ

    việc thả tay/việc nới tay/hoàn thành/chăm sóc, 彼女は子供が手離れしたのでパートで働いている. :vì cô ta không...
  • 手透き

    thời gian rỗi, お手透きのときにでも :nếu bạn có thời gian rỗi
  • 手造り

    vải dệt thủ công, sự tự tay làm, tự tay làm, 手造りの焼き物 :đồ gốm thủ công
  • 手押し

    sự đẩy bằng tay, 私はその重たい荷物を運ぶのに、手押し車を使った :tôi thường sử dụng cái xa đẩy để mang...
  • 手押し車

    xe cút kít/xe đẩy, 手押し車に積まれた :chất hàng lên xe đẩy
  • 手柄

    thành tích/công, 彼は戦争で手柄をたてて勲章をもらった. :anh ta nhận được huân chương biểu dương thành tích trong...
  • 手柄顔

    khuôn mặt hân hoan/khuôn mặt chiến thắng, ~を手柄顔する :biểu hiện khuôn mặt hân hoan về ~, 手柄顔で :với...
  • 手探り

    sự dò dẫm/sự mò mẫm, 停電した時、彼女は子どもの無事を確かめるために手探りで下に降りなくてはならなかった :khi...
  • 手探りする

    sờ soạng/dò dẫm/mò mẫm, 枕元を手探りして目覚まし時計を探 :tôi mò mẫm cạnh giường để tìm đồng hồ báo thức
  • 手控え

    thái độ thận trọng, sự ghi chép/ sự ghi lại/ sự lưu lại, sự đề phòng trước/ hạn chế, ~まで投資計画を手控える :ghi...
  • 手枷

    cái xích tay/cái còng tay/cái khóa tay, 手枷をはめられている :bị xích tay, 手枷足枷をかけられる :bị cùm tay chân
  • 手枕

    sự gối đầu tay, (人)に手枕をする :gối đầu tay lên ai
  • 手掛かり

    sự tóm lấy/sự cầm, đầu mối, 小松を手がかりに山に登る: túm lấy cây thông con leo lên núi, その古代文明については、多くの手掛かりがある。 :có...
  • 手描き

    sự vẽ tay/vẽ tay, 手描きの花瓶に百合の花を展示しました :chúng tôi đang cắm hoa trong lọ hoa vẽ bằng tay, 彼は労を惜しまず、手描きをした :anh...
  • 手提

    túi xách, ペットを持ち運べる手提げバッグ :túi mang vật nuôi (vật cảnh)
  • 手提げ

    túi xách, 手提げかご :giỏ cầm tay, 手提げかばん :cặp đựng tài liệu
  • 手提げ鞄

    cặp (kẹp giấy tờ tài liệu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top