- Từ điển Nhật - Việt
手首
[ てくび ]
n
cổ tay
- 手首の脈拍が減弱化するか消失するかを決定する :quyết định xem mạch đập cổ tay bị yếu hay bị tắc nghẽn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
手触り
sự chạm/sự sờ, 私は絹の手触りが耐えられない :tôi không thể chịu được khi tiếp xúc với sợi, 衣類の柔らかな手触りをなくさない :giữ... -
手足
tứ chi, thủ túc, tay chân, chân tay, 手足がまひした男がイエスの前にひれ伏した :người đàn ông run rẩy cúi mình... -
手足を束ねる
bó chân, bó cẳng -
手車
xe đẩy/xe cút kít/ xe ba gác -
手軽
nhẹ nhàng/đơn giản, sự nhẹ nhàng/sự đơn giản/ sự dễ dàng, 質よりも量や手軽さに重点を置く :chú trọng tới... -
手近か
trong tầm với -
手錠
xích tay/ còng tay, 刑務所を出るとき、保安官は自分と囚人を手錠でつないだ :cảnh sát trưởng còng tay tù nhân khi... -
手間
tiền công, công việc/ công việc tính công/công việc tính sản phẩm, công sức/thời gian, công nhân tạm thời, 手間を払う:... -
手間どる
chàng ràng -
手薄
sự thiếu thốn (nhân lực)/thiếu thốn/thiếu/ít, 手薄な在庫を探して陳列棚をざっと見渡す :kiểm tra cẩn thận trên... -
手金
khoản tiền đặt, 香港銀行間出し手金利 :lãi suất liên ngân hàng hong kong, ロンドン銀行間出し手金利 :lãi suất... -
手長猿
vượn tay dài -
手配
sự chuẩn bị/sự sắp xếp/sự bố trí/sắp xếp/chuẩn bị, マイカー相乗り通勤の相手の選択や条件の手配 :chuẩn... -
手配する
sắp xếp/chuẩn bị/truy lùng, ~に関して必要な情報を(人)に提供するよう手配する :chuẩn bị cung cấp những... -
手配り
sự sắp đặt/sự chuẩn bị -
手鉤
móc/cái móc, 手かぎで引っかける :kéo lên bằng cái móc, 手かぎ無用. 〔包装表示〕 :không dùng móc -
手離れ
việc thả tay/việc nới tay/hoàn thành/chăm sóc, 彼女は子供が手離れしたのでパートで働いている. :vì cô ta không... -
手透き
thời gian rỗi, お手透きのときにでも :nếu bạn có thời gian rỗi -
手造り
vải dệt thủ công, sự tự tay làm, tự tay làm, 手造りの焼き物 :đồ gốm thủ công -
手押し
sự đẩy bằng tay, 私はその重たい荷物を運ぶのに、手押し車を使った :tôi thường sử dụng cái xa đẩy để mang...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.