Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

打ち割る

[ うちわる ]

n

bửa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 打ち破る

    phá trận
  • 打ち砕く

    đập bể
  • 打ち鍛える

    rèn đúc
  • 打ち込み傷

    vết giập xước khi rèn [forging defects]
  • 打ち込み杭

    cọc nhồi
  • 打ち込む

    thọc, đóng (đinh)/găm/nhập, cống hiến hết mình cho/dành toàn bộ/dâng hiến/tập trung, bắn/ném/liệng, そのくぎをハンマーで打ち込む:...
  • 打ち消し

    sự phủ nhận/sự cự tuyệt/sự từ chối/bác bỏ/phản đối, 命題(めいだ)の打ち消し: bác bỏ đề xuất, 暴力(ぼうりょく)の打ち消し:...
  • 打ち消す

    phủ nhận/cự tuyệt/từ chối/bác bỏ/phản đối, (人)の屈辱的裏切り行為の衝撃を打ち消す: phủ nhận việc bị sốc...
  • 打ち明ける

    nói thẳng thắn/nói rõ suy nghĩ/mở tấm lòng, 彼は何でも私に打ち明けて話します: vấn đề gì anh ta cũng thẳng thắn...
  • 打つ

    đánh đập, cốc, búng, bịch, đánh/vỗ/đập/va, dộng, gõ, phang, đánh, 力士は神々の注意を引くためにかしわ手を打つ:...
  • 打つ合う

    đánh nhau
  • 打付ける

    đập mạnh/đánh mạnh/đánh và tấn công/húc mạnh, 真っ暗いので頭を戸にぶつけた: vì tối quá nên tôi húc mạnh đầu...
  • 打切り

    cắt xén (một chuỗi) [truncation (e.g. of a string)]
  • 打切り誤差

    lỗi cắt xén [truncation error]
  • 打倒する

    đánh đổ, đả đảo, đả
  • 打破

    sự làm tan vỡ/sự đánh bại/sự hủy diệt/ sự phá vỡ, 行き詰まりを打破しようと話し合いを持ちかける :Đề...
  • 打破する

    làm tan vỡ/đánh bại/hủy diệt, phá tan, phá, đập phá, đánh phá, đả phá, 階級の区別を打破する: làm tan vỡ sự phân...
  • 打算的

    tính toán/hám lợi/vụ lợi, 物事を打算的に考える :suy nghĩ về sự vật sự việc một cách tính toán., 打算的な振る舞い :hành...
  • 打痕

    vết giập bẹp [dent]
  • 打鍵検証

    xác minh động tác gõ phím [keystroke verification]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top