Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

打開策

giải pháp phá vỡ sự bế tắc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 打電をする

    đánh dây thép
  • 打楽器

    nhạc cụ thuộc bộ gõ, 彼のギターはパーカッシブだと思う。/彼はギターを打楽器のように扱うね。 :tôi nhìn...
  • 打消す

    từ chối/phủ nhận/phủ nhận, 風説を裏消す: phủ nhận các tin đồn
  • 打撲

    vết thâm tím, 彼女の治療をした医師によると、出血は見られなかったがひどい打撲を負っているとのこと :bác...
  • 打撲傷

    vết thâm tím, 児童虐待による打撲傷 :vết thâm tím do bị ngược đãi trẻ em., 右ひざに打撲傷を負う :bị thâm...
  • 打撃

    đòn đánh/cú sốc/sự thiệt hại/cú đánh (bóng chuyền), 打撃を受けた: nhận một cú đánh mạnh
  • 打撃する

    đả kích
  • quạt gấp/quạt giấy/quạt, 白檀の扇 : quạt làm bằng gỗ đàn hương, 尾扇: quạt lông công, 天井扇が付いている高い天井 :...
  • 扇ぐ

    quạt, 扇子で顔を扇ぐ: quạt bằng quạt giấy, 新聞紙で扇ぐ : quạt bằng một tờ báo
  • 扇子

    quạt giấy
  • 扇形

    hình cái quạt, hình cái quạt/ hình quạt (số học), hình quạt [sector], 扇形アンテナ: ăng ten hình cánh quạt, ~を扇形に広げてお皿にのせる:...
  • 扇動

    sự khích động/sự xúi giục
  • 扇動する

    khích động/xúi giục
  • 扇風

    cơn gió lốc
  • 扇風機

    quạt máy, quạt máy
  • 扇風機の送風面積

    diện tích cửa ra của quạt gió
  • 払い

    việc trả tiền/việc phát lương/việc chi trả, 月払い: chi trả hàng tháng
  • 払いすぎ

    trả thừa [overpayment], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 払い落とす

    gạt bỏ
  • 払い込む

    giao nạp, đóng, giao nộp/giao tiền, nộp, (~について)保険料を払い込む :nộp tiền bảo hiểm về, 借金を全額払い込む :trả...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top