Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

払い

[ はらい ]

n

việc trả tiền/việc phát lương/việc chi trả
月払い: chi trả hàng tháng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 払いすぎ

    trả thừa [overpayment], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 払い落とす

    gạt bỏ
  • 払い込む

    giao nạp, đóng, giao nộp/giao tiền, nộp, (~について)保険料を払い込む :nộp tiền bảo hiểm về, 借金を全額払い込む :trả...
  • 払い残り

    trả tiền chậm [payment in arrear], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 払い戻し

    hoàn trả (tiền), bớt giá [rebate], hoàn trả [reimbursement], category : ngoại thương [対外貿易], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 払い戻す

    trả lại/hoàn trả/trả, 代金を払い戻す: trả tiền hàng
  • 払い戻る

    bớt giá
  • 払う

    trả tiền, trả, phủi đi/quét đi, lấy đi, biểu thị, bê/chuyển dời, バス賃を払う: trả tiền xe buýt, ほこりを払う:...
  • 払底

    sự thiếu sót/sự thiếu/sự thiếu thốn/sự khan hiếm, 人材の払底: thiếu nhân tài
  • 払込資本学

    vốn đầu tư thực hiện
  • 払暁

    hửng sáng/lúc rạng đông
  • 払拭する

    vượt qua/khắc phục ( khó khăn..) [sweep away, overcome], category : tài chính [財政]
  • cánh cửa, cánh cửa [door]
  • 扉絵

    tranh đầu sách
  • tay, ~において議論の余地のない最大手 :không được cãi lại lãnh đạo trong ..., 時は、血気盛んな若者をならす乗り手。 :thời...
  • 手助け

    sự giúp đỡ, 我が社の専門家はあなたの投資を多様化する手助けができます :các chuyên gia của công ty chúng tôi...
  • 手ずから

    tự tay
  • 手で口をかくす

    bụm miệng
  • 手に余る課題

    nhiệm vụ ngoài sức mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top