Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

扶桑

[ ふそう ]

n

Nhật Bản/đất nước Phù Tang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 扶持

    khẩu phần
  • 批判

    sự phê phán/sự phê bình, phê phán
  • 批判する

    phê phán
  • 批判的

    một cách phê phán, tính chất phê phán
  • 批准

    sự phê chuẩn
  • 批准する

    phê chuẩn, duyệt
  • 批准書

    thư phê chuẩn
  • 批評

    sự bình luận
  • 批評する

    bình luận, phê bình, kiểm thảo
  • 批評家

    nhà phê bình
  • 批評眼

    con mắt phê bình
  • 承る

    tiếp nhận/chấp nhận/nghe, 誠に残念ですが、お客様は当店をご利用になってまだ1年以内ですので信用取引を承ることはできません。 :thật...
  • 承知

    sự chấp nhận/đồng ý/biết rõ/hiểu rõ, ロボットがどのように動くかすべて承知していた設計者でさえ、その正確さには驚いた。 :robốt...
  • 承知する

    chấp nhận/đồng ý/biết rõ/hiểu rõ/ thừa nhận
  • 承認

    sự thừa nhận/sự đồng ý, 課長の~を得た: được sự đồng ý của trưởng phòng
  • 承認する

    thừa nhận, phê, nhìn nhận, khẳng định, chấp thuận
  • 承認履歴

    bản ghi phê duyệt [approval log]
  • 承認者

    người phê duyệt/người phê chuẩn [approver/authorizer]
  • 承認者表示

    chỉ danh người phê duyệt [authorizing users indication]
  • 承諾

    chấp hành, sự chấp nhận/đồng ý/ưng thuận, chấp nhận [acceptance], category : ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top