Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

批評家

[ ひひょうか ]

n

Nhà phê bình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 批評眼

    con mắt phê bình
  • 承る

    tiếp nhận/chấp nhận/nghe, 誠に残念ですが、お客様は当店をご利用になってまだ1年以内ですので信用取引を承ることはできません。 :thật...
  • 承知

    sự chấp nhận/đồng ý/biết rõ/hiểu rõ, ロボットがどのように動くかすべて承知していた設計者でさえ、その正確さには驚いた。 :robốt...
  • 承知する

    chấp nhận/đồng ý/biết rõ/hiểu rõ/ thừa nhận
  • 承認

    sự thừa nhận/sự đồng ý, 課長の~を得た: được sự đồng ý của trưởng phòng
  • 承認する

    thừa nhận, phê, nhìn nhận, khẳng định, chấp thuận
  • 承認履歴

    bản ghi phê duyệt [approval log]
  • 承認者

    người phê duyệt/người phê chuẩn [approver/authorizer]
  • 承認者表示

    chỉ danh người phê duyệt [authorizing users indication]
  • 承諾

    chấp hành, sự chấp nhận/đồng ý/ưng thuận, chấp nhận [acceptance], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 承諾する

    chấp nhận/đồng ý/ưng thuận, 契約書に変更した内容を~する: chấp nhận những điểm thay đổi trong hợp đồng
  • 承諾手形

    hối phiếu đã chấp nhận
  • 承服

    sự phục tùng/sự quy phục, (人)が承服できないいくつかの点 :có một vài điểm chưa thuyết phục lắm., 率直に言って~には承服できない :nói...
  • 承服する

    phục tùng/quy phục/ chấp nhận
  • 打たれる

    bị đánh
  • 打ち合う

    vật lộn, đánh lộn
  • 打ち合わせ

    một cuộc gặp gỡ làm ăn/sự sắp xếp trước để gặp gỡ hoặc thăm ai đó/sự hẹn thảo luận/sự nhóm họp/họp/gặp...
  • 打ち合わせる

    tập hợp vội vàng/ghép vội vào nhau/trao đổi/thảo luận/bàn bạc/họp/bàn/gặp mặt để trao đổi/thu xếp/áp (ngón tay),...
  • 打ち壊す

    phá hủy, đập vỡ
  • 打ち上げる

    lao tới/ập tới/xông tới/đánh dạt/đánh giạt/giạt (vào bờ biển), hoàn thành/kết thúc/chấm dứt/phóng/bắn/làm xong, あらしの後、壊れた船が岸に打ち上げた:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top