Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

承諾

Mục lục

[ しょうだく ]

v5r, hum

chấp hành

n

sự chấp nhận/đồng ý/ưng thuận

Kinh tế

[ しょうだく ]

chấp nhận [acceptance]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 承諾する

    chấp nhận/đồng ý/ưng thuận, 契約書に変更した内容を~する: chấp nhận những điểm thay đổi trong hợp đồng
  • 承諾手形

    hối phiếu đã chấp nhận
  • 承服

    sự phục tùng/sự quy phục, (人)が承服できないいくつかの点 :có một vài điểm chưa thuyết phục lắm., 率直に言って~には承服できない :nói...
  • 承服する

    phục tùng/quy phục/ chấp nhận
  • 打たれる

    bị đánh
  • 打ち合う

    vật lộn, đánh lộn
  • 打ち合わせ

    một cuộc gặp gỡ làm ăn/sự sắp xếp trước để gặp gỡ hoặc thăm ai đó/sự hẹn thảo luận/sự nhóm họp/họp/gặp...
  • 打ち合わせる

    tập hợp vội vàng/ghép vội vào nhau/trao đổi/thảo luận/bàn bạc/họp/bàn/gặp mặt để trao đổi/thu xếp/áp (ngón tay),...
  • 打ち壊す

    phá hủy, đập vỡ
  • 打ち上げる

    lao tới/ập tới/xông tới/đánh dạt/đánh giạt/giạt (vào bờ biển), hoàn thành/kết thúc/chấm dứt/phóng/bắn/làm xong, あらしの後、壊れた船が岸に打ち上げた:...
  • 打ち切る

    bãi bỏ [(to) abort]
  • 打ちコン

    vệt giập
  • 打ち割る

    bửa
  • 打ち破る

    phá trận
  • 打ち砕く

    đập bể
  • 打ち鍛える

    rèn đúc
  • 打ち込み傷

    vết giập xước khi rèn [forging defects]
  • 打ち込み杭

    cọc nhồi
  • 打ち込む

    thọc, đóng (đinh)/găm/nhập, cống hiến hết mình cho/dành toàn bộ/dâng hiến/tập trung, bắn/ném/liệng, そのくぎをハンマーで打ち込む:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top