Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ そもそも ]

adv, conj

đầu tiên/ngay từ ban đầu
そもそもの最初に: ngay từ lú
そもそも根本から考え違いをしているよ。: Bạn đã suy nghĩ sai ngay từ cái cơ bản rồi.
そもそも、どうしてそのようなアイデアを思い付かれたのですか: điều gì khiến bạn có ý tưởng đó ngay từ ban đầu?

n, uk

gốc rễ
不安定さのそもそもの原因: nguyên nhân gốc rễ của sự bất ổn định

n, uk

trước tiên/trước hết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 抑える

    [ おさえる ] v1 kìm nén/kiềm chế/hạn chế 〔感情・涙などを〕グッと抑える: kìm nén (tình cảm, nước mắt...) 〔支出・物価・人数を〕低く抑える:...
  • 暑い

    Mục lục 1 [ あつい ] 1.1 adj 1.1.1 nực 1.1.2 nóng nực 1.1.3 nóng [ あつい ] adj nực nóng nực nóng 今ごろの天気にしては異常に暑い :So...
  • 暑い季節

    [ あついきせつ ] adj mùa nóng
  • 暑さ

    [ あつさ ] n sự nóng bức/oi bức/nóng bức 夏の暑さが過ぎるのが待ち遠しいよ。/この夏の暑さから一刻も早く逃れたい。 :Tôi...
  • 暑さにあたる

    [ あつさにあたる ] n say nắng
  • 暑中

    [ しょちゅう ] n giữa hè
  • 暑中伺い

    [ しょちゅううかがい ] n thực đơn mùa hè
  • 暑中見舞

    [ しょちゅうみまい ] n thiệp thăm hỏi trong mùa hè (人)に暑中見舞い出す :Viết thư thăm hỏi ~ vào dịp hè 暑中見舞を出す :Gửi...
  • 暑中見舞い

    [ しょちゅうみまい ] n sự thăm hỏi bố mẹ, họ hàng trong mùa hè
  • 抑圧

    [ よくあつ ] n sự đàn áp/sự áp bức/sự ức chế 過酷な抑圧: sự đàn áp khốc liệt
  • 抑圧する

    [ よくあつする ] n áp bức/áp chế
  • 抑制

    Mục lục 1 [ よくせい ] 1.1 n 1.1.1 ức chế 1.1.2 sự ức chế/sự kiềm chế/sự kìm nén [ よくせい ] n ức chế sự ức chế/sự...
  • 抑制する

    [ よくせい ] vs ức chế/kiềm chế/kìm nén/dằn lại 彼は抑制された状態が続いていた: Anh ấy vẫn tiếp tục trạng thái...
  • 抑留

    [ よくりゅう ] n sự giam giữ/sự cầm tù/sự quản thúc 船舶の抑留: sự giam tàu thuyền
  • 抑留する

    [ よくりゅう ] vs giam giữ/cầm tù/quản thúc 抑留されていた乗員を解放する: giải phóng những thuyền viên bị giam giữ
  • 暑苦しい

    [ あつくるしい ] adj nóng chảy mồ hôi/nóng chảy mỡ ~を暑苦しい気持ちにさせる :Hâm nóng tâm hồn/ làm cho tâm...
  • 抑揚

    [ よくよう ] n ngữ điệu/âm điệu 抑揚のない声で話す: nói chuyện bằng giọng đều đều (không có âm điệu)
  • 抑止

    Mục lục 1 [ よくし ] 1.1 n 1.1.1 sự ngăn cản/sự cản trở/sự ngăn chặn 2 Tin học 2.1 [ よくし ] 2.1.1 ngăn chặn/hạn chế...
  • 抑止信号

    Tin học [ よくししんごう ] tín hiệu ngăn chặn [inhibiting signal]
  • 暑気

    Mục lục 1 [ しょき ] 1.1 n 1.1.1 thời tiết nóng nực 1.1.2 cảm nắng 2 [ しょけ ] 2.1 n 2.1.1 cảm nắng [ しょき ] n thời tiết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top